Chủ Nhật, 15/06/2025
Kevin De Bruyne
12
Kieffer Moore (Kiến tạo: Daniel James)
32
Joe Morrell
34
Thorgan Hazard
71
Alexis Saelemaekers
75
Kieffer Moore
80
Leander Dendoncker
82

Thống kê trận đấu Wales vs ĐT Bỉ

số liệu thống kê
Wales
Wales
ĐT Bỉ
ĐT Bỉ
28 Kiểm soát bóng 72
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wales vs ĐT Bỉ

Tất cả (16)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Aaron Ramsey ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brennan Johnson.

85'

Thomas Meunier sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Leandro Trossard.

85'

Arthur Theate sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jan Vertonghen.

82' Thẻ vàng cho Leander Dendoncker.

Thẻ vàng cho Leander Dendoncker.

80' Thẻ vàng cho Kieffer Moore.

Thẻ vàng cho Kieffer Moore.

75' Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.

Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.

71' Thẻ vàng cho Thorgan Hazard.

Thẻ vàng cho Thorgan Hazard.

59'

Divock Origi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dante Vanzeir.

59'

Timothy Castagne sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leander Dendoncker.

58'

Charles De Ketelaere ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alexis Saelemaekers.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' Thẻ vàng cho Joe Morrell.

Thẻ vàng cho Joe Morrell.

32' G O O O A A A L - Kieffer Moore là mục tiêu!

G O O O A A A L - Kieffer Moore là mục tiêu!

12' G O O O A A A L - Kevin De Bruyne đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Kevin De Bruyne đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Wales vs ĐT Bỉ

Wales (4-4-2): Danny Ward (12), Neco Williams (3), Joe Rodon (6), Chris Mepham (5), Ben Davies (4), Joe Morrell (16), Aaron Ramsey (10), Joe Allen (7), Connor Roberts (14), Daniel James (20), Kieffer Moore (13)

ĐT Bỉ (3-4-3): Koen Casteels (13), Timothy Castagne (21), Dedryck Boyata (4), Arthur Theate (2), Thomas Meunier (15), Axel Witsel (6), Kevin De Bruyne (7), Thorgan Hazard (10), Hans Vanaken (8), Divock Origi (17), Charles De Ketelaere (18)

Wales
Wales
4-4-2
12
Danny Ward
3
Neco Williams
6
Joe Rodon
5
Chris Mepham
4
Ben Davies
16
Joe Morrell
10
Aaron Ramsey
7
Joe Allen
14
Connor Roberts
20
Daniel James
13
Kieffer Moore
18
Charles De Ketelaere
17
Divock Origi
8
Hans Vanaken
10
Thorgan Hazard
7
Kevin De Bruyne
6
Axel Witsel
15
Thomas Meunier
2
Arthur Theate
4
Dedryck Boyata
21
Timothy Castagne
13
Koen Casteels
ĐT Bỉ
ĐT Bỉ
3-4-3
Thay người
90’
Aaron Ramsey
Brennan Johnson
58’
Charles De Ketelaere
Alexis Saelemaekers
59’
Divock Origi
Dante Vanzeir
59’
Timothy Castagne
Leander Dendoncker
85’
Arthur Theate
Jan Vertonghen
85’
Thomas Meunier
Leandro Trossard
Cầu thủ dự bị
Wayne Hennessey
Matz Sels
Adam Davies
Wout Faes
Chris Gunter
Jan Vertonghen
Harry Wilson
Leandro Trossard
Tyler Roberts
Yannick Carrasco
Jonathan Williams
Dries Mertens
Rubin Colwill
Dante Vanzeir
Rhys Norrington-Davies
Leander Dendoncker
James Lawrence
Christian Benteke
Will Vaulks
Alexis Saelemaekers
Brennan Johnson
Albert Sambi Lokonga
Sorba Thomas
Thomas Kaminski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
17/11 - 2014
02/07 - 2016
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2021
17/11 - 2021
H1: 1-1
Uefa Nations League
12/06 - 2022
H1: 0-0
23/09 - 2022
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 3-1

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Bỉ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X