Chủ Nhật, 15/06/2025
Jay DaSilva (Thay: Neco Williams)
24
Joe Rodon (Kiến tạo: Sorba Thomas)
39
Kenny Kindle (Thay: Livio Meier)
46
Willy Pizzi (Thay: Ferhat Saglam)
46
William Pizzi (Thay: Ferhat Saglam)
46
Kenny Kindle
49
David Brooks (Thay: Brennan Johnson)
64
Josh Sheehan (Thay: Ethan Ampadu)
64
Lewis Koumas (Thay: Sorba Thomas)
64
Joshua Sheehan (Thay: Ethan Ampadu)
64
Harry Wilson (Kiến tạo: Jay DaSilva)
65
Kieffer Moore
68
Andreas Malin (Thay: Fabio Luque Notaro)
70
William Pizzi
73
Andrin Netzer (Thay: Simon Luchinger)
73
Jordan James (Thay: Harry Wilson)
74
Joshua Sheehan
83
Emanuel Zund (Thay: Aron Sele)
90

Thống kê trận đấu Wales vs Liechtenstein

số liệu thống kê
Wales
Wales
Liechtenstein
Liechtenstein
79 Kiểm soát bóng 21
9 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wales vs Liechtenstein

Tất cả (137)
90+6'

Phạt góc được trao cho Wales.

90+4'

Phạt đền cho xứ Wales.

90+4'

Liechtenstein được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.

90+3'

Liechtenstein được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Cardiff City.

90+2'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Liechtenstein.

90+1'

Wales có một quả ném bi nguy hiểm.

90+1'

Ném bi cho Wales gần khu vực phạt đền.

90'

Liechtenstein thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Emanuel Zund thay thế Aron Sele.

90'

Anastasios Papapetrou ra hiệu cho một quả ném biên cho Wales, gần khu vực của Liechtenstein.

89'

Liechtenstein bị bắt việt vị.

88'

Phạt biên cho Liechtenstein ở phần sân nhà của họ.

85'

Liechtenstein được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Cardiff City.

85'

Wales được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

83' Joshua Sheehan nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Joshua Sheehan nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

83'

Anastasios Papapetrou chỉ định một quả đá phạt cho Liechtenstein ở phần sân nhà.

82'

Liechtenstein bị thổi phạt việt vị.

81'

Đá phạt cho Liechtenstein ở phần sân nhà của họ.

79'

Anastasios Papapetrou trao cho Liechtenstein một quả đá phạt góc.

78'

Liechtenstein được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

78'

Anastasios Papapetrou đã trao cho Wales một quả phạt góc.

77'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Liechtenstein.

Đội hình xuất phát Wales vs Liechtenstein

Wales (4-2-3-1): Karl Darlow (1), Connor Roberts (14), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Neco Williams (3), Ethan Ampadu (5), Sorba Thomas (19), Brennan Johnson (11), Liam Cullen (10), Harry Wilson (8), Kieffer Moore (13)

Liechtenstein (3-5-2): Benjamin Buchel (1), Lars Traber (4), Jens Hofer (23), Maximilian Goppel (3), Sandro Wieser (10), Livio Meier (14), Simon Luchinger (17), Nicolas Hasler (18), Aron Sele (8), Ferhat Saglam (9), Fabio Luque Notaro (7)

Wales
Wales
4-2-3-1
1
Karl Darlow
14
Connor Roberts
6
Joe Rodon
4
Ben Davies
3
Neco Williams
5
Ethan Ampadu
19
Sorba Thomas
11
Brennan Johnson
10
Liam Cullen
8
Harry Wilson
13
Kieffer Moore
7
Fabio Luque Notaro
9
Ferhat Saglam
8
Aron Sele
18
Nicolas Hasler
17
Simon Luchinger
14
Livio Meier
3
Maximilian Goppel
10
Sandro Wieser
23
Jens Hofer
4
Lars Traber
1
Benjamin Buchel
Liechtenstein
Liechtenstein
3-5-2
Thay người
24’
Neco Williams
Jay Dasilva
46’
Livio Meier
Kenny Kindle
64’
Brennan Johnson
David Brooks
46’
Ferhat Saglam
William Pizzi
64’
Sorba Thomas
Lewis Koumas
70’
Fabio Luque Notaro
Andreas Malin
64’
Ethan Ampadu
Josh Sheehan
73’
Simon Luchinger
Andrin Netzer
74’
Harry Wilson
Jordan James
90’
Aron Sele
Emanuel Zund
Cầu thủ dự bị
Chris Mepham
Lorenzo Lo Russo
David Brooks
Niklas Beck
Rabbi Matondo
Andreas Malin
Danny Ward
Johannes Schadler
Jay Dasilva
Felix Oberwaditzer
Ben Cabango
Kenny Kindle
Jordan James
Andrin Netzer
Mark Harris
Fabio Wolfinger
Lewis Koumas
Emanuel Zund
Adam Davies
Justin Ospelt
Josh Sheehan
Jonas Weissenhofer
Nathan Broadhead
William Pizzi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Liechtenstein

Giao hữu
09/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
Uefa Nations League
13/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
Uefa Nations League
08/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X