Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Romelu Lukaku 15 | |
![]() Koni De Winter (Thay: Thomas Meunier) 16 | |
![]() Ethan Ampadu 17 | |
![]() Youri Tielemans (Kiến tạo: Maxim De Cuyper) 19 | |
![]() Jeremy Doku (Kiến tạo: Koni De Winter) 27 | |
![]() Maxim De Cuyper 31 | |
![]() Leandro Trossard 41 | |
![]() (Pen) Harry Wilson 45+7' | |
![]() Arthur Theate (Thay: Maxim De Cuyper) 46 | |
![]() Dodi Lukebakio (Thay: Leandro Trossard) 46 | |
![]() Sorba Thomas (Kiến tạo: Harry Wilson) 51 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Jordan James) 63 | |
![]() Mark Harris (Thay: David Brooks) 63 | |
![]() Brennan Johnson (Kiến tạo: Sorba Thomas) 70 | |
![]() Nicolas Raskin (Thay: Dodi Lukebakio) 75 | |
![]() Chris Mepham 79 | |
![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Jeremy Doku) 80 | |
![]() Harry Wilson 82 | |
![]() Rudi Garcia 85 | |
![]() Kevin De Bruyne 88 | |
![]() Alexis Saelemaekers (Thay: Kevin De Bruyne) 89 | |
![]() Nicolas Raskin 90 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Sorba Thomas) 90 |
Thống kê trận đấu Bỉ vs Wales


Diễn biến Bỉ vs Wales
Sorba Thomas rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.

Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
Kevin De Bruyne rời sân và được thay thế bởi Alexis Saelemaekers.

V À A A O O O - Kevin De Bruyne đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rudi Garcia.

Thẻ vàng cho Harry Wilson.
Jeremy Doku đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Romelu Lukaku đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Dodi Lukebakio rời sân và được thay thế bởi Nicolas Raskin.
Sorba Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Brennan Johnson đã ghi bàn!
David Brooks rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Jordan James rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Harry Wilson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sorba Thomas đã ghi bàn!
Harry Wilson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sorba Thomas đã ghi bàn!
Leandro Trossard rời sân và được thay thế bởi Dodi Lukebakio.
Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Arthur Theate.
Đội hình xuất phát Bỉ vs Wales
Bỉ (4-2-3-1): Matz Sels (13), Thomas Meunier (15), Wout Faes (4), Zeno Debast (2), Maxime De Cuyper (5), Youri Tielemans (8), Amadou Onana (6), Leandro Trossard (11), Kevin De Bruyne (7), Jérémy Doku (22), Romelu Lukaku (10)
Wales (5-4-1): Karl Darlow (1), Connor Roberts (14), Chris Mepham (2), Ethan Ampadu (5), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), David Brooks (7), Jordan James (17), Harry Wilson (8), Sorba Thomas (19), Brennan Johnson (11)


Thay người | |||
16’ | Thomas Meunier Koni De Winter | 63’ | Jordan James Liam Cullen |
46’ | Maxim De Cuyper Arthur Theate | 63’ | David Brooks Mark Harris |
46’ | Nicolas Raskin Dodi Lukébakio | 90’ | Sorba Thomas Rabbi Matondo |
75’ | Dodi Lukebakio Nicolas Raskin | ||
89’ | Kevin De Bruyne Alexis Saelemaekers |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Vandevoordt | Danny Ward | ||
Senne Lammens | Adam Davies | ||
Arthur Theate | Jay Dasilva | ||
Loïs Openda | Rabbi Matondo | ||
Dodi Lukébakio | Liam Cullen | ||
Koni De Winter | Kieffer Moore | ||
Charles De Ketelaere | Ronan Kpakio | ||
Brandon Mechele | Ben Cabango | ||
Diego Moreira | Mark Harris | ||
Hans Vanaken | Lewis Koumas | ||
Nicolas Raskin | Josh Sheehan | ||
Alexis Saelemaekers | Nathan Broadhead |
Nhận định Bỉ vs Wales
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bỉ
Thành tích gần đây Wales
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại