Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jani Atanasov 15 | |
![]() Maxim De Cuyper 29 | |
![]() Thomas Meunier 44 | |
![]() Agon Elezi (Thay: Jani Atanasov) 46 | |
![]() Amadou Onana (Thay: Hans Vanaken) 56 | |
![]() Koni De Winter (Thay: Thomas Meunier) 56 | |
![]() Youri Tielemans (Thay: Kevin De Bruyne) 56 | |
![]() Darko Churlinov (Thay: Andrej Stojchevski) 57 | |
![]() Visar Musliu 66 | |
![]() Bojan Ilievski 71 | |
![]() Enis Bardhi 76 | |
![]() Arthur Theate (Thay: Maxim De Cuyper) 78 | |
![]() Stefan Ashkovski (Thay: Bojan Ilievski) 80 | |
![]() Dimitar Mitrovski (Thay: Tihomir Kostadinov) 80 | |
![]() Dimitar Mitrovski 81 | |
![]() Ikoma Lois Openda (Thay: Romelu Lukaku) 82 | |
![]() Milan Ristovski (Thay: Bojan Miovski) 85 | |
![]() Ezgjan Alioski (Kiến tạo: Darko Churlinov) 86 | |
![]() Milan Ristovski 90+4' |
Thống kê trận đấu North Macedonia vs Bỉ


Diễn biến North Macedonia vs Bỉ

Thẻ vàng cho Milan Ristovski.
Darko Churlinov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ezgjan Alioski đã ghi bàn!
Darko Churlinov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ezgjan Alioski đã ghi bàn!
Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Milan Ristovski.
Romelu Lukaku rời sân và được thay thế bởi Ikoma Lois Openda.

Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.
Tihomir Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Dimitar Mitrovski.
Bojan Ilievski rời sân và được thay thế bởi Stefan Ashkovski.
Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Arthur Theate.

Thẻ vàng cho Enis Bardhi.

Thẻ vàng cho Bojan Ilievski.

Thẻ vàng cho Visar Musliu.
Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.
Kevin De Bruyne rời sân và được thay thế bởi Youri Tielemans.
Thomas Meunier rời sân và được thay thế bởi Koni De Winter.
Hans Vanaken rời sân và được thay thế bởi Amadou Onana.
Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Agon Elezi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát North Macedonia vs Bỉ
North Macedonia (5-3-2): Stole Dimitrievski (23), Bojan Ilievski (2), Andrej Stojchevski (4), Gjoko Zajkov (5), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Tihomir Kostadinov (18), Jani Atanasov (21), Eljif Elmas (7), Enis Bardhi (10), Bojan Miovski (20)
Bỉ (4-3-3): Matz Sels (13), Thomas Meunier (15), Wout Faes (4), Zeno Debast (2), Maxime De Cuyper (5), Nicolas Raskin (21), Kevin De Bruyne (7), Hans Vanaken (20), Alexis Saelemaekers (23), Romelu Lukaku (10), Jérémy Doku (22)


Thay người | |||
46’ | Jani Atanasov Agon Elezi | 56’ | Hans Vanaken Amadou Onana |
57’ | Andrej Stojchevski Darko Churlinov | 56’ | Kevin De Bruyne Youri Tielemans |
80’ | Bojan Ilievski Stefan Ashkovski | 56’ | Thomas Meunier Koni De Winter |
80’ | Tihomir Kostadinov Dimitar Mitrovski | 78’ | Maxim De Cuyper Arthur Theate |
85’ | Bojan Miovski Milan Ristovski | 82’ | Romelu Lukaku Loïs Openda |
Cầu thủ dự bị | |||
Dejan Iliev | Senne Lammens | ||
Damjan Siskovski | Arthur Theate | ||
Aleksandar Trajkovski | Maarten Vandevoordt | ||
Darko Churlinov | Amadou Onana | ||
Stefan Ashkovski | Youri Tielemans | ||
Stefan Despotovski | Loïs Openda | ||
Dimitar Mitrovski | Leandro Trossard | ||
Jovan Manev | Dodi Lukébakio | ||
Kristijan Trapanovski | Koni De Winter | ||
Agon Elezi | Charles De Ketelaere | ||
Milan Ristovski | Brandon Mechele | ||
Luka Stankovski | Malick Fofana |
Nhận định North Macedonia vs Bỉ
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây North Macedonia
Thành tích gần đây Bỉ
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | B T B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
5 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại