Chủ Nhật, 15/06/2025
Jani Atanasov
15
Maxim De Cuyper
29
Thomas Meunier
44
Agon Elezi (Thay: Jani Atanasov)
46
Amadou Onana (Thay: Hans Vanaken)
56
Koni De Winter (Thay: Thomas Meunier)
56
Youri Tielemans (Thay: Kevin De Bruyne)
56
Darko Churlinov (Thay: Andrej Stojchevski)
57
Visar Musliu
66
Bojan Ilievski
71
Enis Bardhi
76
Arthur Theate (Thay: Maxim De Cuyper)
78
Stefan Ashkovski (Thay: Bojan Ilievski)
80
Dimitar Mitrovski (Thay: Tihomir Kostadinov)
80
Dimitar Mitrovski
81
Ikoma Lois Openda (Thay: Romelu Lukaku)
82
Milan Ristovski (Thay: Bojan Miovski)
85
Ezgjan Alioski (Kiến tạo: Darko Churlinov)
86
Milan Ristovski
90+4'

Thống kê trận đấu North Macedonia vs Bỉ

số liệu thống kê
North Macedonia
North Macedonia
Bỉ
Bỉ
32 Kiểm soát bóng 68
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến North Macedonia vs Bỉ

Tất cả (27)
90+9'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Milan Ristovski.

Thẻ vàng cho Milan Ristovski.

87'

Darko Churlinov đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Ezgjan Alioski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ezgjan Alioski đã ghi bàn!

86'

Darko Churlinov đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Ezgjan Alioski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ezgjan Alioski đã ghi bàn!

85'

Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Milan Ristovski.

82'

Romelu Lukaku rời sân và được thay thế bởi Ikoma Lois Openda.

81' Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.

Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.

80'

Tihomir Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Dimitar Mitrovski.

80'

Bojan Ilievski rời sân và được thay thế bởi Stefan Ashkovski.

78'

Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Arthur Theate.

76' Thẻ vàng cho Enis Bardhi.

Thẻ vàng cho Enis Bardhi.

71' Thẻ vàng cho Bojan Ilievski.

Thẻ vàng cho Bojan Ilievski.

66' Thẻ vàng cho Visar Musliu.

Thẻ vàng cho Visar Musliu.

57'

Andrej Stojchevski rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.

55'

Kevin De Bruyne rời sân và được thay thế bởi Youri Tielemans.

55'

Thomas Meunier rời sân và được thay thế bởi Koni De Winter.

55'

Hans Vanaken rời sân và được thay thế bởi Amadou Onana.

46'

Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Agon Elezi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát North Macedonia vs Bỉ

North Macedonia (5-3-2): Stole Dimitrievski (23), Bojan Ilievski (2), Andrej Stojchevski (4), Gjoko Zajkov (5), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Tihomir Kostadinov (18), Jani Atanasov (21), Eljif Elmas (7), Enis Bardhi (10), Bojan Miovski (20)

Bỉ (4-3-3): Matz Sels (13), Thomas Meunier (15), Wout Faes (4), Zeno Debast (2), Maxime De Cuyper (5), Nicolas Raskin (21), Kevin De Bruyne (7), Hans Vanaken (20), Alexis Saelemaekers (23), Romelu Lukaku (10), Jérémy Doku (22)

North Macedonia
North Macedonia
5-3-2
23
Stole Dimitrievski
2
Bojan Ilievski
4
Andrej Stojchevski
5
Gjoko Zajkov
6
Visar Musliu
8
Ezgjan Alioski
18
Tihomir Kostadinov
21
Jani Atanasov
7
Eljif Elmas
10
Enis Bardhi
20
Bojan Miovski
22
Jérémy Doku
10
Romelu Lukaku
23
Alexis Saelemaekers
20
Hans Vanaken
7
Kevin De Bruyne
21
Nicolas Raskin
5
Maxime De Cuyper
2
Zeno Debast
4
Wout Faes
15
Thomas Meunier
13
Matz Sels
Bỉ
Bỉ
4-3-3
Thay người
46’
Jani Atanasov
Agon Elezi
56’
Hans Vanaken
Amadou Onana
57’
Andrej Stojchevski
Darko Churlinov
56’
Kevin De Bruyne
Youri Tielemans
80’
Bojan Ilievski
Stefan Ashkovski
56’
Thomas Meunier
Koni De Winter
80’
Tihomir Kostadinov
Dimitar Mitrovski
78’
Maxim De Cuyper
Arthur Theate
85’
Bojan Miovski
Milan Ristovski
82’
Romelu Lukaku
Loïs Openda
Cầu thủ dự bị
Dejan Iliev
Senne Lammens
Damjan Siskovski
Arthur Theate
Aleksandar Trajkovski
Maarten Vandevoordt
Darko Churlinov
Amadou Onana
Stefan Ashkovski
Youri Tielemans
Stefan Despotovski
Loïs Openda
Dimitar Mitrovski
Leandro Trossard
Jovan Manev
Dodi Lukébakio
Kristijan Trapanovski
Koni De Winter
Agon Elezi
Charles De Ketelaere
Milan Ristovski
Brandon Mechele
Luka Stankovski
Malick Fofana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025

Thành tích gần đây North Macedonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
15/11 - 2024
13/10 - 2024
10/10 - 2024
11/09 - 2024

Thành tích gần đây Bỉ

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/06 - 2025
H1: 3-1
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X