Thứ Sáu, 01/08/2025
Nanasei Iino (Thay: Yoshinori Muto)
18
Welton
30
Juan
38
Yosuke Ideguchi
43
Yuya Osako
45+3'
Takashi Usami (Kiến tạo: Shota Fukuoka)
56
Ryo Hatsuse (Thay: Rikuto Hirose)
61
Taisei Miyashiro (Thay: Jean Patrick)
61
Isa Sakamoto (Thay: Juan)
66
Takeru Kishimoto (Thay: Riku Matsuda)
77
Ryoya Yamashita (Thay: Welton)
77
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
80
Ryuho Kikuchi (Thay: Yuki Honda)
80
Neta Lavi (Thay: Dawhan)
80
Shu Kurata (Thay: Kota Yamada)
80
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)
84
Shinnosuke Nakatani (Kiến tạo: Isa Sakamoto)
90+5'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Gamba Osaka
Gamba Osaka
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gamba Osaka

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Jean Patric (26)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Matsuda (46), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Tokuma Suzuki (16), Welton (97), Kota Yamada (9), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Takashi Usami (7)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
23
Rikuto Hirose
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
25
Yuya Kuwasaki
7
Yosuke Ideguchi
18
Haruya Ide
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
26
Jean Patric
7
Takashi Usami
47
Juan Matheus Alano Nascimento
9
Kota Yamada
97
Welton
16
Tokuma Suzuki
23
Dawhan
4
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
20
Shinnosuke Nakatani
46
Riku Matsuda
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
18’
Yoshinori Muto
Nanasei Iino
66’
Juan
Isa Sakamoto
61’
Rikuto Hirose
Ryo Hatsuse
77’
Riku Matsuda
Takeru Kishimoto
61’
Jean Patrick
Taisei Miyashiro
77’
Welton
Ryoya Yamashita
80’
Yuki Honda
Ryuho Kikuchi
80’
Dawhan
Neta Lavi
80’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
80’
Kota Yamada
Shu Kurata
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Kei Ishikawa
Ryo Hatsuse
Yusei Egawa
Ryuho Kikuchi
Neta Lavi
Nanasei Iino
Shu Kurata
Daiju Sasaki
Takeru Kishimoto
Kakeru Yamauchi
Ryoya Yamashita
Taisei Miyashiro
Isa Sakamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/07 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
17/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X