Thứ Sáu, 01/08/2025
Gotoku Sakai
25
Shota Fukuoka (Thay: Kyung-Won Kwon)
44
Dawhan
45+2'
Hotaru Yamaguchi (Thay: Takahiro Ogihara)
48
(og) Genta Miura
56
Koya Yuruki (Thay: Jean Patrick)
66
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
66
Riku Handa
69
Shoji Toyama (Thay: Issam Jebali)
77
Hiroto Yamami (Thay: Ryotaro Meshino)
77
Nanasei Iino (Thay: Yuki Honda)
79
Dai Tsukamoto (Thay: Shu Kurata)
85
Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
85
Takashi Usami
89

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Vissel Kobe
Vissel Kobe
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Vissel Kobe

Gamba Osaka (4-1-2-3): Kei Ishikawa (25), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Yuki Yamamoto (29), Shu Kurata (10), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Ryotaro Meshino (8), Issam Jebali (11), Takashi Usami (7)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Ryo Hatsuse (19), Tetsushi Yamakawa (23), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (33), Gotoku Sakai (24), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Jean Patric (26)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
25
Kei Ishikawa
3
Riku Handa
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
24
Keisuke Kurokawa
29
Yuki Yamamoto
10
Shu Kurata
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
8
Ryotaro Meshino
11
Issam Jebali
7
Takashi Usami
26
Jean Patric
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
24
Gotoku Sakai
33
Takahiro Ogihara
15
Yuki Honda
3
Thuler
23
Tetsushi Yamakawa
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
44’
Kyung-Won Kwon
Shota Fukuoka
48’
Takahiro Ogihara
Hotaru Yamaguchi
77’
Ryotaro Meshino
Hiroto Yamami
66’
Jean Patrick
Koya Yuruki
77’
Issam Jebali
Shoji Toyama
66’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
85’
Keisuke Kurokawa
Hiroki Fujiharu
79’
Yuki Honda
Nanasei Iino
85’
Shu Kurata
Dai Tsukamoto
Cầu thủ dự bị
Akinori Ichikawa
Yuya Tsuboi
Shota Fukuoka
Yusei Ozaki
Hiroki Fujiharu
Nanasei Iino
Hideki Ishige
Hotaru Yamaguchi
Dai Tsukamoto
Koya Yuruki
Hiroto Yamami
Mizuki Arai
Shoji Toyama
Daiju Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/07 - 2021
08/05 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
03/12 - 2023
22/06 - 2024
17/08 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X