![]() Mustapha Bundu (Kiến tạo: Jon Thorsteinsson) 4 | |
![]() Raul Albentosa (Kiến tạo: Edgar Babayan) 10 | |
![]() Nicolai Poulsen 17 | |
![]() Arbnor Mucolli 42 | |
![]() Arbnor Mucolli 43 | |
![]() Jon Thorsteinsson 45 | |
![]() Frederik Brandhof (Thay: Albert Groenbaek) 74 | |
![]() Gift Links (Thay: Jon Thorsteinsson) 74 | |
![]() Edgar Babayan 77 | |
![]() Heron 79 | |
![]() Nicolai Poulsen 83 | |
![]() Dimitrios Emmanouilidis (Thay: Arbnor Mucolli) 86 | |
![]() Hans Hoellsberg (Thay: Thomas Gundelund) 86 | |
![]() Luka Djordjevic (Thay: Andres Ponce) 86 | |
![]() Jack Wilshere (Thay: Mikael Anderson) 90 | |
![]() Alexander Munksgaard (Thay: Eric Kahl) 90 | |
![]() Dawid Kurminowski (Thay: Mustapha Bundu) 90 | |
![]() Jerome Opoku (Thay: Edgar Babayan) 90 | |
![]() Lundrim Hetemi (Thay: Ebenezer Ofori) 90 | |
![]() Mouhamadou Drammeh (Kiến tạo: Raul Albentosa) 90+10' |
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs AGF
số liệu thống kê

Vejle Boldklub

AGF
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 17
0 Việt vị 7
29 Chuyền dài 34
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 7
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 8
15 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs AGF
Vejle Boldklub (4-3-3): Alexander Brunst-Zoellner (1), Thomas Gundelund (14), Denis Kolinger (20), Raul Albentosa (6), Heron (2), Mouhamadou Drammeh (7), Ebenezer Ofori (15), Edgar Babayan (30), Allan Sousa (10), Andres Ponce (9), Arbnor Mucolli (11)
AGF (4-1-4-1): Jesper Hansen (1), Anthony D'Alberto (26), Yann Aurel Bisseck (4), Sebastian Hausner (37), Eric Kahl (19), Nicolai Poulsen (6), Mustapha Bundu (7), Albert Groenbaek (27), Mikael Anderson (8), Jon Thorsteinsson (17), Patrick Mortensen (9)

Vejle Boldklub
4-3-3
1
Alexander Brunst-Zoellner
14
Thomas Gundelund
20
Denis Kolinger
6
Raul Albentosa
2
Heron
7
Mouhamadou Drammeh
15
Ebenezer Ofori
30
Edgar Babayan
10
Allan Sousa
9
Andres Ponce
11
Arbnor Mucolli
9
Patrick Mortensen
17
Jon Thorsteinsson
8
Mikael Anderson
27
Albert Groenbaek
7
Mustapha Bundu
6
Nicolai Poulsen
19
Eric Kahl
37
Sebastian Hausner
4
Yann Aurel Bisseck
26
Anthony D'Alberto
1
Jesper Hansen

AGF
4-1-4-1
Thay người | |||
86’ | Andres Ponce Luka Djordjevic | 74’ | Jon Thorsteinsson Gift Links |
86’ | Arbnor Mucolli Dimitrios Emmanouilidis | 74’ | Albert Groenbaek Frederik Brandhof |
86’ | Thomas Gundelund Hans Hoellsberg | 90’ | Mikael Anderson Jack Wilshere |
90’ | Ebenezer Ofori Lundrim Hetemi | 90’ | Eric Kahl Alexander Munksgaard |
90’ | Edgar Babayan Jerome Opoku | 90’ | Mustapha Bundu Dawid Kurminowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Djordjevic | Daniel Gadegaard Andersen | ||
Lundrim Hetemi | Frederik Tingager | ||
Lucas Haegg Johansson | Jack Wilshere | ||
Miiko Albornoz | Gift Links | ||
Jerome Opoku | Alexander Munksgaard | ||
Dimitrios Emmanouilidis | Dawid Kurminowski | ||
Hans Hoellsberg | Frederik Brandhof |
Nhận định Vejle Boldklub vs AGF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây AGF
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 14 | 42 | T B T T B |
2 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | T T H H H |
3 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -21 | 30 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 4 | 11 | 13 | -13 | 23 | B H B H T |
5 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -28 | 23 | H H B B B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -29 | 21 | H B H B T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại