![]() (og) Matt Silva 26 | |
![]() Zenivio (Thay: Muhammad Syahadat Masnawi) 28 | |
![]() (Pen) Timur Talipov 61 | |
![]() Raihan Rahman 84 | |
![]() Izrafil Mohamed (Thay: Azim Akbar) 86 | |
![]() Syukri Bashir (Thay: Shingo Nakano) 90 | |
![]() Marcus Mosses (Thay: Sahil Suhaimi) 90 | |
![]() Shuhei Hoshino 90+3' |
Thống kê trận đấu Tanjong Pagar United FC vs Albirex Niigata FC
số liệu thống kê

Tanjong Pagar United FC

Albirex Niigata FC
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tanjong Pagar United FC vs Albirex Niigata FC
Tanjong Pagar United FC (3-1-4-2): Matt Silva (23), Syed Akmal (5), George Thomas (75), Timur Talipov (19), Raihan Rahman (16), Azim Akbar (6), Rezza Rezky Ramadhani Yacobjan (8), Tomoki Wada (10), Shodai Nishikawa (25), Sahil Suhaimi (32), Muhammad Syahadat Masnawi (17)
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Koki Kawachi (4), Muhammad Syahrul Bin Sazali (22), Arshad Shamim (20), Gareth Low (28), Syed Firdaus Hassan (15), Taiki Maeda (14), Junki Kenn Yoshimura (2), Shuhei Hoshino (9), Shingo Nakano (58)

Tanjong Pagar United FC
3-1-4-2
23
Matt Silva
5
Syed Akmal
75
George Thomas
19
Timur Talipov
16
Raihan Rahman
6
Azim Akbar
8
Rezza Rezky Ramadhani Yacobjan
10
Tomoki Wada
25
Shodai Nishikawa
32
Sahil Suhaimi
17
Muhammad Syahadat Masnawi
58
Shingo Nakano
9
Shuhei Hoshino
14
Taiki Maeda
20
Arshad Shamim
2
Junki Kenn Yoshimura
28
Gareth Low
22
Muhammad Syahrul Bin Sazali
4
Koki Kawachi
15
Syed Firdaus Hassan
18
Hassan Sunny

Albirex Niigata FC
4-2-3-1
Thay người | |||
28’ | Muhammad Syahadat Masnawi Zenivio | 90’ | Shingo Nakano Syukri Bashir |
86’ | Azim Akbar Izrafil Mohamed | ||
90’ | Sahil Suhaimi Marcus Mosses |
Cầu thủ dự bị | |||
Kimura Riki | Dylan Pereira | ||
Farid Jafiri | Zainol Gulam | ||
Umar Akhbar bin Ramle | Kenji Austin | ||
Hariysh Krishnakumar | Muhammad Helmi Muhd Shahrol | ||
Marcus Mosses | Daniel Goh | ||
Aloysius Pang | Hilman Norhisam | ||
Izrafil Mohamed | Syukri Bashir | ||
Zenivio | Haziq Kamarudin | ||
Suhairi Sabri | Sim Jun Yen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Tanjong Pagar United FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 65 | T H T H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 44 | 57 | T B T T T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 47 | T B B T B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 36 | B B T H T |
5 | ![]() | 29 | 11 | 3 | 15 | -22 | 36 | B B H B B |
6 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -11 | 32 | T H H T T |
7 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -10 | 30 | B H T B B |
8 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -34 | 25 | B H H B H |
9 | ![]() | 26 | 3 | 4 | 19 | -62 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại