Albirex Niigata (S) được Muhammad Syarqawi Bin Buhari trao một quả phạt góc.
![]() Davis Ikaunieks 35 | |
![]() Hakeme Yazid 48 | |
![]() (Pen) Davis Ikaunieks 62 | |
![]() Hariz Danial Khallidden (Thay: Farshad Noor) 62 | |
![]() Hanif Hamir (Thay: Nur Ikhwan Othman) 67 | |
![]() Abdul Muiz Bin Sisa (Thay: Najib Tarif) 74 | |
![]() Muhammad Hanif Farhan Azman (Thay: Azwan Ali Rahman) 74 | |
![]() Daniel Goh (Thay: Arshad Shamim) 76 | |
![]() Muhammad Syahrul Bin Sazali (Thay: Haziq Kamarudin) 79 |
Thống kê trận đấu Brunei DPMM vs Albirex Niigata FC


Diễn biến Brunei DPMM vs Albirex Niigata FC
Shingo Nakano của Albirex Niigata (S) đã có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Phạt trực tiếp cho Albirex Niigata (S) ở nửa sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Brunei DPMM.
Albirex Niigata (S) lao vào tấn công tại Sân vận động Quốc gia Hassanal Bolkiah nhưng cú đánh đầu của Shingo Nakano đi chệch mục tiêu.
Phạt trực tiếp cho Albirex Niigata (S) ở nửa sân của Brunei DPMM.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Bandar Seri Begawan.
Brunei DPMM được hưởng một quả phạt trực tiếp ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Albirex Niigata (S).
Muhammad Syarqawi Bin Buhari ra hiệu phạt trực tiếp cho Brunei DPMM ở nửa sân của họ.
Muhammad Syarqawi Bin Buhari ra hiệu phạt trực tiếp cho Albirex Niigata (S) ở nửa sân của họ.
Brunei DPMM có một quả phát bóng.
Liệu Albirex Niigata (S) có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Brunei DPMM?
Phạt góc cho Albirex Niigata (S) ở nửa sân của Brunei DPMM.
Quả đá phạt cho Brunei DPMM ở phần sân nhà.
Liệu Albirex Niigata (S) có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Brunei DPMM không?
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Brunei DPMM.
Stevia Egbus Mikuni (Albirex Niigata (S)) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Được hưởng một quả phạt góc cho Albirex Niigata (S).
Shingo Nakano (Albirex Niigata (S)) suýt ghi bàn với một cú đánh đầu nhưng bóng đã bị các hậu vệ Brunei DPMM phá ra.
Liệu Albirex Niigata (S) có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đội hình xuất phát Brunei DPMM vs Albirex Niigata FC
Brunei DPMM (4-3-3): Kristijan Naumovski (1), Damir Muminovic (5), Hakeme Yazid Said (17), Najib Tarif (11), Nur Ikhwan Othman (19), Nazirrudin Ismail (22), Farshad Noor (10), Abdul Hariz (16), Azwan Ali Rahman (7), Miguel Oliveira (9), Davis Ikaunieks (18)
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Arshad Shamim (20), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Haziq Kamarudin (42), Syed Firdaus Hassan (15), Naoki Yoshioka (5), Yohei Otake (10), Junki Kenn Yoshimura (2), Shuhei Hoshino (9), Shingo Nakano (58)


Thay người | |||
62’ | Farshad Noor Hariz Danial Khallidden | 76’ | Arshad Shamim Daniel Goh |
67’ | Nur Ikhwan Othman Hanif Hamir | 79’ | Haziq Kamarudin Muhammad Syahrul Bin Sazali |
74’ | Najib Tarif Abdul Muiz Bin Sisa | ||
74’ | Azwan Ali Rahman Muhammad Hanif Farhan Azman |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdul Muiz Bin Sisa | Zainol Gulam | ||
Muhammad Hanif Farhan Azman | Dylan Pereira | ||
Azwan Salleh | Muhammad Syahrul Bin Sazali | ||
Faturrahman Embran | Daniel Martens | ||
Haimie Nyaring | Daniel Goh | ||
Hanif Hamir | Hilman Norhisam | ||
Na'im Tarif | Amy Recha | ||
Hariz Danial Khallidden | Syukri Bashir | ||
Muhammad Wafi bin Aminuddin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brunei DPMM
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 65 | 68 | H T H T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 44 | 57 | T B T T T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 47 | T B B T B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 36 | B B T H T |
5 | ![]() | 29 | 11 | 3 | 15 | -22 | 36 | B B H B B |
6 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -11 | 32 | T H H T T |
7 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -10 | 30 | B H T B B |
8 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -36 | 25 | H H B H B |
9 | ![]() | 26 | 3 | 4 | 19 | -62 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại