Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Paide Linnameeskond hôm nay 01-04-2022

Giải VĐQG Estonia - Th 6, 01/4

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

0 : 3

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 01/04/2022
Vòng 5 - VĐQG Estonia
Kalevi Keskstaadioni kunstmuruväljak
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ats Purje (Thay: Ramon Smirnov)
46
Kaimar Saag
52
Sergei Mosnikov (Thay: Herol Riiberg)
55
Dominique Simon (Thay: Kevor Palumets)
55
Abdul Yusif
60
Robi Saarma (Thay: Siim Luts)
69
Ebrima Singhateh (Thay: Kaimar Saag)
69
Marek Kaljumae (Thay: Daniil Petrunin)
72
Taavi Jurisoo (Thay: Vadim Mihhailov)
72
Siim Aer (Thay: Edgar Tur)
75
Abdul Yusif
81
Kaspar Laur (Thay: Foday Trawally)
85

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
01/04 - 2022
01/05 - 2022
20/08 - 2022
15/10 - 2022
15/04 - 2023
24/05 - 2023
12/08 - 2023
27/09 - 2023
Giao hữu
23/02 - 2024
VĐQG Estonia
04/05 - 2024
15/06 - 2024
21/07 - 2024
17/09 - 2024
30/03 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
06/03 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X