Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Talinna Kalev hôm nay 04-05-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 04/5

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

2 : 0

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 04/05/2024
Vòng 9 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taavi Juerisoo
38
Gerdo Juhkam
43
Joseph Saliste (Thay: Andre Frolov)
58
Herol Riiberg (Thay: Dimitri Jepihhin)
58
Daniel Luts (Thay: Oskar Hoim)
58
Aleksander Svedovski (Thay: Sander Sinilaid)
59
Robi Saarma
61
Siim Luts (Thay: Robi Saarma)
66
Hugo Palutaja (Thay: Daniil Sheviakov)
68
Onni Suutari (Thay: Ats Purje)
68
Hindrek Ojamaa (Thay: Gerdo Juhkam)
70
Joosep Poder (Thay: Vadim Mihhailov)
83
Enriko Kajari (Thay: Marek Kaljumae)
83

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
01/04 - 2022
01/05 - 2022
20/08 - 2022
15/10 - 2022
15/04 - 2023
24/05 - 2023
12/08 - 2023
27/09 - 2023
Giao hữu
23/02 - 2024
VĐQG Estonia
04/05 - 2024
15/06 - 2024
21/07 - 2024
17/09 - 2024
30/03 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
31/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
18/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1712232438T T T B T
2FCI LevadiaFCI Levadia1712232638B H T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1712141837T B T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond1710251332H T B T T
5Narva TransNarva Trans1710161131T T T B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus17638-121T H T T B
7TammekaTammeka175111-1516B T B T T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool174211-1614H B B B B
9FC KuressaareFC Kuressaare174112-1713B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev172114-437B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X