![]() Guilherme Smith 7 | |
![]() (Pen) Nikita Ivanov 25 | |
![]() Ibrahim Jabir 45 | |
![]() Ibrahim Jabir 60 | |
![]() Mihhail Orlov 72 | |
![]() Momodou Jallow 76 | |
![]() Martin Tomberg 85 | |
![]() Tiago Baptista 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Europa Conference League
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 50 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 27 | 47 | T B T T T |
3 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 15 | 41 | T T T B T |
4 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 19 | 41 | T B H B T |
5 | ![]() | 21 | 11 | 2 | 8 | 9 | 35 | B B T H B |
6 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | T B H H B |
7 | ![]() | 21 | 6 | 1 | 14 | -17 | 19 | T B B T B |
8 | ![]() | 21 | 5 | 2 | 14 | -19 | 17 | B H B B T |
9 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -21 | 15 | B B H B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 1 | 16 | -46 | 13 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại