![]() Ganiu Ogungbe 7 | |
![]() Ahmed Adebayo 10 | |
![]() Tanel Lang 33 | |
![]() Taaniel Usta 42 | |
![]() Taavi Juerisoo 48 | |
![]() Hugo Palutaja 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 47 | T T T T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 25 | 41 | T B T B T |
3 | ![]() | 20 | 12 | 2 | 6 | 13 | 38 | T T T T B |
4 | ![]() | 19 | 12 | 2 | 5 | 16 | 38 | T T T B H |
5 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 19 | 5 | 1 | 13 | -18 | 16 | B T T B B |
8 | ![]() | 18 | 4 | 3 | 11 | -16 | 15 | B B B B H |
9 | ![]() | 19 | 4 | 2 | 13 | -18 | 14 | B B B H B |
10 | ![]() | 19 | 3 | 1 | 15 | -44 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại