![]() Jorge Ortega | |
![]() Lucas Pratto (Thay: Matias Almeida) 46 | |
![]() Alexis Fernandez 47 | |
![]() Jorge Ortega 50 | |
![]() Carlos Arrua (Thay: Derlis Gonzalez) 59 | |
![]() Juan Manuel Romero Baez (Thay: Hugo Fernandez) 59 | |
![]() Feliciano Brizuela (Thay: Alex Franco) 60 | |
![]() Juan Manuel Romero Baez 61 | |
![]() Valdeci Moreira (Thay: Nestor Camacho) 70 | |
![]() Jose Verdun (Thay: Oscar Ruiz) 71 | |
![]() Guillermo Paiva (Thay: Hugo Quintana) 81 | |
![]() Lucas Romero (Thay: Walter Clar) 86 | |
![]() Carlos Arrua 90 | |
![]() Guillermo Paiva 90+3' | |
![]() Valdeci Moreira 90+5' |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Olimpia
số liệu thống kê

Tacuary

Olimpia
45 Kiểm soát bóng 55
4 Phạm lỗi 11
9 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Olimpia
Thay người | |||
70’ | Nestor Camacho Valdeci Moreira | 46’ | Matias Almeida Lucas Pratto |
71’ | Oscar Ruiz Jose Verdun | 59’ | Hugo Fernandez Juan Manuel Romero Baez |
86’ | Walter Clar Lucas Romero | 59’ | Derlis Gonzalez Carlos Arrua |
60’ | Alex Franco Feliciano Brizuela | ||
81’ | Hugo Quintana Guillermo Paiva |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Espinola | Juan Espinola | ||
Edgar Benitez | Victor Salazar | ||
Ronal Dominguez | Saul Salcedo | ||
Jose Verdun | Luis Martinez | ||
Jorge Ortega | Víctor Quintana | ||
Nelson Acevedo | Ramon Martinez | ||
Luis Cabral | Juan Manuel Romero Baez | ||
Valdeci Moreira | Feliciano Brizuela | ||
Diego Huesca | Facundo Bruera | ||
Carlos Gimenez | Lucas Pratto | ||
Lucas Romero | Guillermo Paiva | ||
Nicolas Morinigo | Carlos Arrua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H T H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại