![]() Jorge Daniel Gonzalez 39 | |
![]() Sergio Otalvaro (Thay: Victor Salazar) 46 | |
![]() Juan Manuel Romero Baez (Thay: Alan Cano) 46 | |
![]() Walter Gonzalez (Thay: Hugo Fernandez) 46 | |
![]() Mario Otazu (Thay: Valdeci Moreira) 46 | |
![]() Alejandro Silva (Thay: Hugo Quintana) 52 | |
![]() Victor Davalos 65 | |
![]() Nildo Viera (Thay: Jorge Ortega) 72 | |
![]() Hector Bustamente (Thay: Oscar Ruiz) 72 | |
![]() Martin Nunez (Thay: Marcelo Paredes) 72 | |
![]() Ronal Dominguez (Thay: Jorge Daniel Gonzalez) 72 | |
![]() Guillermo Paiva (Thay: Brian Montenegro) 75 |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Olimpia
số liệu thống kê

Tacuary

Olimpia
4 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Olimpia
Thay người | |||
46’ | Valdeci Moreira Mario Otazu | 46’ | Victor Salazar Sergio Andres Otalvaro Botero |
72’ | Jorge Daniel Gonzalez Ronal Dominguez | 46’ | Alan Cano Manuel Romero |
72’ | Jorge Ortega Nildo Arturo Viera Recalde | 46’ | Hugo Fernandez Walter Gonzalez |
72’ | Marcelo Paredes Martin Nunez Dominguez | 52’ | Hugo Quintana Alejandro Silva |
72’ | Oscar Ruiz Hector Bustamente | 75’ | Brian Montenegro Guillermo Miguel Paiva Ayala |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Vallejos | Lucas Antonio Verza Martinez | ||
Ronal Dominguez | Saul Salcedo | ||
Diego Huesca | Sergio Andres Otalvaro Botero | ||
Nildo Arturo Viera Recalde | Alejandro Silva | ||
Mario Otazu | Manuel Romero | ||
Martin Nunez Dominguez | Guillermo Miguel Paiva Ayala | ||
Hector Bustamente | Walter Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H T H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại