![]() Luis Cabral (Thay: Victor Ayala) 46 | |
![]() Diego Torres (Thay: Fernando Cardozo) 46 | |
![]() Facundo Bruera (Thay: Guillermo Paiva) 46 | |
![]() Marcos Benitez (Thay: Ezequiel Aranda) 62 | |
![]() Juan Manuel Romero Baez (Thay: Hugo Fernandez) 70 | |
![]() Ronald Cornet (Thay: Marcos Gomez) 70 | |
![]() Antonio Oviedo (Thay: Matias Verdun) 77 | |
![]() Sergio Otalvaro (Thay: Victor Salazar) 79 | |
![]() Richard Ortiz 82 | |
![]() Renzo Carballo (Thay: Hugo Valde) 87 | |
![]() Mateo Gamarra 90+4' |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Olimpia
số liệu thống kê

Tacuary

Olimpia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Olimpia
Thay người | |||
46’ | Victor Ayala Luis Alberto Cabral Vazquez | 46’ | Fernando Cardozo Diego Torres |
62’ | Ezequiel Aranda Marcos Benitez | 46’ | Guillermo Paiva Facundo Bruera |
77’ | Matias Verdun Antonio Oviedo Cortizo | 70’ | Hugo Fernandez Juan Manuel Romero Baez |
87’ | Hugo Valde Renzo Carballo | 70’ | Marcos Gomez Ronald Cornet |
79’ | Victor Salazar Sergio Andres Otalvaro Botero |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Huesca | Juan Angel Espinola Gonzalez | ||
Renzo Carballo | Sergio Andres Otalvaro Botero | ||
Rodney Pedrozo | Orlando Junior Barreto Viera | ||
Jorge Daniel Gonzalez Marquet | Juan Manuel Romero Baez | ||
Marcos Benitez | Diego Torres | ||
Luis Alberto Cabral Vazquez | Ronald Cornet | ||
Antonio Oviedo Cortizo | Facundo Bruera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H T H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại