![]() Alfredo Amarilla 37 | |
![]() Jorge Daniel Gonzalez 45+7' | |
![]() (Pen) Facundo Bruera 45+8' | |
![]() Luis Cabral 45+8' | |
![]() Jorge Daniel Gonzalez 45+10' | |
![]() Antonio Oviedo (Thay: Ezequiel Aranda) 61 | |
![]() Brian Montenegro (Thay: Facundo Bruera) 66 | |
![]() Derlis Gonzalez (Kiến tạo: Fernando Cardozo) 71 | |
![]() Richard Ortiz (Thay: Marcos Gomez) 75 | |
![]() Marcelino Namandu (Thay: Alfredo Amarilla) 75 | |
![]() Hugo Quintana (Thay: Alejandro Silva) 75 | |
![]() Guillermo Paiva (Thay: Hugo Fernandez) 75 | |
![]() Renzo Carballo (Thay: Patryck Magalhaes Ferreira) 75 | |
![]() Marcos Benitez (Thay: Marcelo Paredes) 80 | |
![]() Javier Vallejos (Thay: Igor Ribeiro) 80 | |
![]() Guillermo Paiva 82 | |
![]() Juan Manuel Romero Baez (Thay: Fernando Cardozo) 90 | |
![]() Brian Montenegro 90+3' |
Thống kê trận đấu Olimpia vs Tacuary
số liệu thống kê

Olimpia

Tacuary
6 Phạm lỗi 0
1 Ném biên 1
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia vs Tacuary
Thay người | |||
66’ | Facundo Bruera Brian Montenegro | 61’ | Ezequiel Aranda Antonio Oviedo Cortizo |
75’ | Marcos Gomez Richard Ortiz Bustos | 75’ | Alfredo Amarilla Marcelino Nicolas Namandu Ojeda |
75’ | Alejandro Silva Hugo Lorenzo Quintana Escobar | 75’ | Patryck Magalhaes Ferreira Renzo Carballo |
75’ | Hugo Fernandez Guillermo Miguel Paiva Ayala | 80’ | Marcelo Paredes Marcos Benitez |
90’ | Fernando Cardozo Juan Manuel Romero Baez | 80’ | Igor Ribeiro Javier Vallejos |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Angel Espinola Gonzalez | Diego Huesca | ||
Luis Zarate | Marcos Benitez | ||
Richard Ortiz Bustos | Ronal Dominguez | ||
Hugo Lorenzo Quintana Escobar | Marcelino Nicolas Namandu Ojeda | ||
Juan Manuel Romero Baez | Javier Vallejos | ||
Brian Montenegro | Renzo Carballo | ||
Guillermo Miguel Paiva Ayala | Antonio Oviedo Cortizo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H T H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại