Thứ Bảy, 03/05/2025
Lewis Koumas
6
Tom Watson (Kiến tạo: Jobe Bellingham)
7
Andre Vidigal (Thay: Million Manhoef)
73
Eliezer Mayenda (Thay: Chris Rigg)
79
Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese)
79
Ben Wilmot (Thay: Joon-Ho Bae)
84
Tom Watson (Kiến tạo: Patrick Roberts)
86
Leo Hjelde (Thay: Wilson Isidor)
90

Thống kê trận đấu Sunderland vs Stoke City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Stoke City
Stoke City
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Stoke City

Tất cả (14)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.

86'

Patrick Roberts là người kiến tạo cho bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

84'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Ben Wilmot.

79'

Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.

79'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

73'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

7'

Jobe Bellingham là người kiến tạo cho bàn thắng.

7' G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

6' G O O O A A A L - Lewis Koumas đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Lewis Koumas đã trúng mục tiêu!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Stoke City

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Eric Junior Bocat (17), Tatsuki Seko (12), Andrew Moran (24), Lewis Koumas (11), Million Manhoef (42), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
42
Aji Alese
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
40
Tom Watson
18
Wilson Isidor
9
Tom Cannon
10
Bae Jun-ho
42
Million Manhoef
11
Lewis Koumas
24
Andrew Moran
12
Tatsuki Seko
17
Eric Junior Bocat
5
Michael Rose
26
Ashley Phillips
22
Junior Tchamadeu
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
79’
Ajibola Alese
Dennis Cirkin
73’
Million Manhoef
André Vidigal
90’
Wilson Isidor
Leo Hjelde
84’
Joon-Ho Bae
Ben Wilmot
Cầu thủ dự bị
Dennis Cirkin
Wouter Burger
Simon Moore
Jack Bonham
Leo Hjelde
Lynden Gooch
Adil Aouchiche
Jordan Thompson
Zac Johnson
Sol Sidibe
Eliezer Mayenda
André Vidigal
Nazariy Rusyn
Niall Ennis
Aaron Connolly
Emre Tezgel
Milan Aleksic
Ben Wilmot
Tình hình lực lượng

Chris Mepham

Thẻ đỏ trực tiếp

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Sam Gallagher

Không xác định

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Alan Browne

Không xác định

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Jack Ross

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
07/05 - 2013
23/11 - 2013
30/01 - 2014
04/10 - 2014
25/04 - 2015
28/11 - 2015
30/04 - 2016
15/10 - 2016
14/01 - 2017
Hạng nhất Anh
20/08 - 2022
04/03 - 2023
21/10 - 2023
27/01 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X