Thứ Sáu, 02/05/2025
Ashley Phillips
16
Lynden Gooch
21
Andrew Moran
27
Viktor Johansson
43
Dennis Cirkin
51
Patrick Roberts (Thay: Milan Aleksic)
67
Aji Alese (Thay: Dennis Cirkin)
67
Ajibola Alese (Thay: Dennis Cirkin)
67
Jobe Bellingham
71
Sam Gallagher (Thay: Andrew Moran)
71
Aaron Connolly (Thay: Eliezer Mayenda)
77
Enda Stevens (Thay: Lynden Gooch)
85
Michael Rose (Thay: Ashley Phillips)
85
Thomas Cannon
90+2'
Thomas Cannon
90+3'

Thống kê trận đấu Stoke City vs Sunderland

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Sunderland
Sunderland
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Sunderland

Tất cả (21)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Thomas Cannon.

Thẻ vàng cho Thomas Cannon.

90+2' G O O O A A A L - Thomas Cannon đã trúng đích!

G O O O A A A L - Thomas Cannon đã trúng đích!

90+2' G O O O O A A A L Stoke ghi bàn.

G O O O O A A A L Stoke ghi bàn.

85'

Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Michael Rose.

85'

Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Enda Stevens.

77'

Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

71'

Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

71' Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.

Thẻ vàng cho Jobe Bellingham.

67'

Milan Aleksic rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

67'

Dennis Cirkin rời sân và được thay thế bởi Ajibola Alese.

51' Thẻ vàng cho Dennis Cirkin.

Thẻ vàng cho Dennis Cirkin.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

43' Thẻ vàng cho Viktor Johansson.

Thẻ vàng cho Viktor Johansson.

27' Thẻ vàng cho Andrew Moran.

Thẻ vàng cho Andrew Moran.

21' Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

16'

Thẻ vàng cho Ashley Phillips.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stoke City vs Sunderland

Stoke City (5-4-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ashley Phillips (26), Lynden Gooch (2), Tatsuki Seko (12), Andrew Moran (24), Bae Jun-ho (10), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Tom Cannon (9)

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Wilson Isidor (18), Adil Aouchiche (22), Eliezer Mayenda (12), Milan Aleksic (30)

Stoke City
Stoke City
5-4-1
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
16
Ben Wilmot
26
Ashley Phillips
2
Lynden Gooch
12
Tatsuki Seko
24
Andrew Moran
10
Bae Jun-ho
6
Wouter Burger
11
Lewis Koumas
9
Tom Cannon
30
Milan Aleksic
12
Eliezer Mayenda
22
Adil Aouchiche
18
Wilson Isidor
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
Thay người
71’
Andrew Moran
Sam Gallagher
67’
Dennis Cirkin
Aji Alese
85’
Ashley Phillips
Michael Rose
67’
Milan Aleksic
Patrick Roberts
85’
Lynden Gooch
Enda Stevens
77’
Eliezer Mayenda
Aaron Connolly
Cầu thủ dự bị
Eric Junior Bocat
Simon Moore
Jack Bonham
Leo Hjelde
Michael Rose
Aji Alese
Bosun Lawal
Patrick Roberts
Sol Sidibe
Zac Johnson
Niall Ennis
Harrison Jones
Sam Gallagher
Nazariy Rusyn
Emre Tezgel
Aaron Connolly
Enda Stevens
Trey Ogunsuyi
Tình hình lực lượng

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Alan Browne

Không xác định

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Mark Hughes

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
07/05 - 2013
23/11 - 2013
30/01 - 2014
04/10 - 2014
25/04 - 2015
28/11 - 2015
30/04 - 2016
15/10 - 2016
14/01 - 2017
Hạng nhất Anh
20/08 - 2022
04/03 - 2023
21/10 - 2023
27/01 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X