Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bert Esselink 19 | |
![]() Ilya Shkurin (Kiến tạo: Maciej Domanski) 45+2' | |
![]() Juan Ibiza 52 | |
![]() Hillary Gong (Thay: Jakub Sypek) 62 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski) 62 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Antoni Klimek) 62 | |
![]() Jakub Lukowski (Kiến tạo: Fran Alvarez) 73 | |
![]() Koki Hinokio (Thay: Maciej Domanski) 75 | |
![]() Juan Ibiza 80 | |
![]() Krzysztof Wolkowicz (Thay: Krystian Getinger) 81 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Ilya Shkurin) 81 | |
![]() Luis Silva (Thay: Fran Alvarez) 82 | |
![]() Dawid Tkacz (Thay: Fryderyk Gerbowski) 86 | |
![]() Mateusz Stepien (Thay: Alvis Jaunzems) 87 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Imad Rondic) 89 | |
![]() Mateusz Stepien 90+3' |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Widzew Lodz


Diễn biến Stal Mielec vs Widzew Lodz

Thẻ vàng cho Mateusz Stepien.
Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Krystian Getinger rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Wolkowicz.

THẺ ĐỎ! - Juan Ibiza nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Koki Hinokio.
Fran Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Lukowski ghi bàn!
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Antoni Klimek rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.

Thẻ vàng cho Juan Ibiza.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maciej Domanski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilya Shkurin ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bert Esselink.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Widzew Lodz
Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Matthew Guillaumier (6), Piotr Wlazlo (18), Maciej Domanski (10), Fryderyk Gerbowski (32), Ilia Shkurin (17)
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Antoni Klimek (47), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)


Thay người | |||
75’ | Maciej Domanski Koki Hinokio | 62’ | Kamil Cybulski Jakub Lukowski |
81’ | Krystian Getinger Krzysztof Wolkowicz | 62’ | Jakub Sypek Hillary Gong |
81’ | Ilya Shkurin Ravve Assayag | 62’ | Antoni Klimek Sebastian Kerk |
86’ | Fryderyk Gerbowski Dawid Tkacz | 82’ | Fran Alvarez Luis Silva |
87’ | Alvis Jaunzems Mateusz Stepien | 89’ | Imad Rondic Hubert Sobol |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Madrzyk | Jan Krzywanski | ||
Koki Hinokio | Luis Silva | ||
Rafa Santos | Kreshnik Hajrizi | ||
Dawid Tkacz | Juljan Shehu | ||
Alex Cetnar | Jakub Lukowski | ||
Mateusz Stepien | Hillary Gong | ||
Krzysztof Wolkowicz | Hubert Sobol | ||
Lukasz Wolsztynski | Sebastian Kerk | ||
Ravve Assayag | Marcel Krajewski |
Nhận định Stal Mielec vs Widzew Lodz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại