Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leon Belcar (Kiến tạo: Luka Mamic) 32 | |
![]() Tomislav Bozic 45+2' | |
![]() Marko Dabro (Thay: Jurica Poldrugac) 46 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Ivan Cubelic) 46 | |
![]() Igor Lepinjica (Thay: Dominik Martinovic) 46 | |
![]() Leon Belcar 50 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Aleksa Latkovic) 58 | |
![]() Alen Grgic (Kiến tạo: Tomislav Bozic) 63 | |
![]() Dominik Kovacic 64 | |
![]() Marco Boras (Thay: Ivan Dolcek) 67 | |
![]() Adrian Liber 73 | |
![]() Ante Coric (Thay: Frane Maglica) 77 | |
![]() Enes Alic 81 | |
![]() Ivan Jelic (Thay: Alen Grgic) 87 | |
![]() Niko Domjanic (Thay: Dimitar Mitrovski) 87 | |
![]() Ante Suto (Thay: Adrian Liber) 90 | |
![]() Michele Sego 90+4' |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Varazdin


Diễn biến Slaven vs NK Varazdin

Thẻ vàng cho Michele Sego.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Niko Domjanic.
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Ivan Jelic.

Thẻ vàng cho Enes Alic.
Frane Maglica rời sân và được thay thế bởi Ante Coric.

Thẻ vàng cho Adrian Liber.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dominik Kovacic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Tomislav Bozic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alen Grgic đã ghi bàn!
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Luka Skaricic.

Thẻ vàng cho Leon Belcar.
Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Dominik Martinovic rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.
Luka Mamic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Varazdin
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Adrian Liber (14), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (19), Ivan Cubelic (15), Alen Grgic (27), Dominik Martinovic (17)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Enes Alic (30), Aleksa Latkovic (27), Leon Belcar (10), Luka Mamic (22), Dimitar Mitrovski (17), Jurica Poldrugac (7), Michele Sego (11)


Thay người | |||
46’ | Ivan Cubelic Mihail Caimacov | 46’ | Jurica Poldrugac Marko Dabro |
46’ | Dominik Martinovic Igor Lepinjica | 58’ | Aleksa Latkovic Luka Skaricic |
67’ | Ivan Dolcek Marco Boras | 77’ | Frane Maglica Ante Coric |
87’ | Alen Grgic Ivan Jelic | 87’ | Dimitar Mitrovski Niko Domjanic |
90’ | Adrian Liber Ante Suto I |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Fernandes | Josip Silic | ||
Matija Jesenovic | Luka Skaricic | ||
Ivan Covic | Tomislav Duvnjak | ||
Zvonimir Katalinic | Marko Dabro | ||
Matej Sakota | Mario Mladenovski | ||
Mihail Caimacov | Ante Coric | ||
Filip Kruselj | Novak Tepsic | ||
Ante Suto I | Niko Domjanic | ||
Igor Lepinjica | |||
Marco Boras | |||
Ivan Jelic | |||
Marko Ascic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại