Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominik Kovacic 15 | |
![]() Ilija Nestorovski 31 | |
![]() Ivan Cubelic 36 | |
![]() Ilija Nestorovski 45 | |
![]() Enes Alic (Thay: Antonio Borsic) 46 | |
![]() Mate Antunovic (Thay: Marko Dabro) 63 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Luka Skaricic) 63 | |
![]() Vane Jovanov 70 | |
![]() Atdhe Mazari (Thay: Mario Marina) 73 | |
![]() Luka Lucic 78 | |
![]() Marco Boras (Thay: Ivan Cubelic) 83 | |
![]() Marko Leskovic (Thay: Ivan Dolcek) 84 | |
![]() Tomislav Duvnjak (Thay: Luka Mamic) 85 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Alen Grgic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Slaven


Diễn biến NK Varazdin vs Slaven
Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Tomislav Duvnjak.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Marko Leskovic.
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.

Thẻ vàng cho Luka Lucic.
Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Atdhe Mazari.

Thẻ vàng cho Vane Jovanov.
Luka Skaricic rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.
Antonio Borsic rời sân và được thay thế bởi Enes Alic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ivan Cubelic.

V À A A O O O - Ilija Nestorovski ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dominik Kovacic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Slaven
NK Varazdin (4-2-3-1): Josip Silic (12), Luka Skaricic (4), Novak Tepsic (16), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Leon Belcar (10), Jurica Poldrugac (7), Luka Mamic (22), Aleksa Latkovic (27), Marko Dabro (9)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ivan Cubelic (15), Adrian Liber (14), Ivan Dolcek (11), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
46’ | Antonio Borsic Enes Alic | 83’ | Ivan Cubelic Marco Boras |
63’ | Luka Skaricic Vane Jovanov | 84’ | Ivan Dolcek Marko Leskovic |
63’ | Marko Dabro Mate Antunovic | 90’ | Alen Grgic Matej Sakota |
73’ | Mario Marina Atdhe Mazari | ||
85’ | Luka Mamic Tomislav Duvnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Teo Novak | Ivan Covic | ||
Enes Alic | Marko Leskovic | ||
Vane Jovanov | Vinko Medimorec | ||
Mario Mladenovski | Marko Ascic | ||
Matej Vuk | Adriano Jagusic | ||
Tomislav Duvnjak | Matej Sakota | ||
Jaime Sierra Mateos | Antonio Jakir | ||
Dimitar Mitrovski | Luka Curkovic | ||
Mate Antunovic | Marco Boras | ||
Niko Domjanic | Filip Hlevnjak | ||
Atdhe Mazari | Filip Kruselj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại