Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Merveil Ndockyt (Thay: Tibor Halilovic) 27 | |
![]() Morrison Agyemang (Kiến tạo: Josip Majic) 37 | |
![]() Medin Gashi (Thay: Marko Kolar) 46 | |
![]() Damjan Pavlovic (Thay: Luka Kapulica) 57 | |
![]() Mario Maloca 75 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Valentino Majstorovic) 79 | |
![]() Merveil Ndockyt 83 | |
![]() Bruno Zdunic (Thay: Ivan Santini) 86 | |
![]() Sime Grzan (Thay: Josip Majic) 86 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Ognjen Bakic) 90 | |
![]() Iker Pozo (Thay: Ivan Roca) 90 | |
![]() Ivan Laca (Thay: Ivan Bozic) 90 | |
![]() Ivan Roca 90+3' | |
![]() Marin Prekodravac 90+4' | |
![]() Bruno Zdunic 90+4' | |
![]() Jurica Prsir 90+5' | |
![]() Ivan Bozic 90+5' |
Thống kê trận đấu Sibenik vs HNK Gorica


Diễn biến Sibenik vs HNK Gorica
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.

Thẻ vàng cho Ivan Bozic.

Thẻ vàng cho Bruno Zdunic.

Thẻ vàng cho Marin Prekodravac.
Ivan Roca rời sân và được thay thế bởi Iker Pozo.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.

Thẻ vàng cho Ivan Roca.
Josip Majic rời sân và được thay thế bởi Sime Grzan.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Bruno Zdunic.

Thẻ vàng cho Merveil Ndockyt.
Valentino Majstorovic rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.

Thẻ vàng cho Mario Maloca.
Luka Kapulica rời sân và được thay thế bởi Damjan Pavlovic.
Marko Kolar rời sân và được thay thế bởi Medin Gashi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josip Majic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Morrison Agyemang ghi bàn!
Tibor Halilovic rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sibenik vs HNK Gorica
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Leonard Zuta (44), Ognjen Bakic (8), Ivan Roca (28), Josip Majic (7), Ivan Santini (18), Ivan Bozic (9)
HNK Gorica (4-2-3-1): Ivan Banic (31), Dino Mikanovic (2), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Kresimir Krizmanic (25), Jurica Prsir (10), Tibor Halilovic (32), Valentino Majstorovic (77), Luka Kapulica (23), Martin Slogar (11), Marko Kolar (21)


Thay người | |||
86’ | Josip Majic Sime Grzan | 27’ | Tibor Halilovic Merveil Ndockyt |
86’ | Ivan Santini Bruno Zdunic | 46’ | Marko Kolar Medin Gashi |
90’ | Ivan Bozic Ivan Laca | 57’ | Luka Kapulica Damjan Pavlovic |
90’ | Ognjen Bakic Marin Prekodravac | 79’ | Valentino Majstorovic Luka Vrzic |
90’ | Ivan Roca Iker Pozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Mohorovic | Toni Majic | ||
Josip Gacic | Karlo Ziger | ||
Ivan Laca | Matthew Steenvoorden | ||
Duje Dujmovic | Jakov Gurlica | ||
Jakov-Anton Vasilj | Merveil Ndockyt | ||
Marin Prekodravac | Mesaque Dju | ||
Sime Grzan | Luka Vrzic | ||
Ante Kavelj | Mario Matkovic | ||
Bruno Zdunic | Damjan Pavlovic | ||
Lovre Kulusic | Ante Susak | ||
Iker Pozo | Dino Stiglec | ||
Ivan Delic | Medin Gashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sibenik
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại