Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mario Maloca 33 | |
![]() Merveil Ndockyt (Kiến tạo: Dino Stiglec) 42 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Thay: Josip Majic) 46 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Jurica Prsir) 46 | |
![]() Martin Slogar 50 | |
![]() Ivan Bakovic (Thay: Marin Prekodravac) 63 | |
![]() Marko Kolar 73 | |
![]() Ognjen Bakic 73 | |
![]() Damjan Pavlovic (Thay: Luka Kapulica) 73 | |
![]() Valentino Majstorovic (Thay: Martin Slogar) 73 | |
![]() Dino Mikanovic (Kiến tạo: Marko Kolar) 76 | |
![]() Toni Majic (Thay: Dino Mikanovic) 88 | |
![]() Ivan Laca (Thay: Toni Kolega) 88 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Marko Kolar) 90 | |
![]() Jakov-Anton Vasilj (Kiến tạo: Morrison Agyemang) 90+6' | |
![]() Merveil Ndockyt 90+6' |
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Sibenik


Diễn biến HNK Gorica vs Sibenik

Thẻ vàng cho Merveil Ndockyt.
Morrison Agyemang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakov-Anton Vasilj ghi bàn!
Marko Kolar rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Toni Kolega rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.
Dino Mikanovic rời sân và được thay thế bởi Toni Majic.
Marko Kolar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dino Mikanovic ghi bàn!
Martin Slogar rời sân và được thay thế bởi Valentino Majstorovic.
Luka Kapulica rời sân và được thay thế bởi Damjan Pavlovic.

Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.

Thẻ vàng cho Marko Kolar.
Marin Prekodravac rời sân và được thay thế bởi Ivan Bakovic.

Thẻ vàng cho Martin Slogar.
Josip Majic rời sân và được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.
Jurica Prsir rời sân và được thay thế bởi Martin Slogar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dino Stiglec đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Merveil Ndockyt ghi bàn!
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Sibenik
HNK Gorica (3-4-2-1): Bozidar Radosevic (44), Kresimir Krizmanic (25), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Dino Stiglec (90), Vito Caic (55), Jurica Prsir (10), Merveil Ndockyt (8), Luka Kapulica (23), Marko Kolar (21)
Sibenik (3-4-1-2): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Leonard Zuta (44), Marin Prekodravac (88), Ognjen Bakic (8), Josip Majic (7), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)


Thay người | |||
46’ | Valentino Majstorovic Martin Slogar | 46’ | Josip Majic Jakov-Anton Vasilj |
73’ | Luka Kapulica Damjan Pavlovic | 63’ | Marin Prekodravac Ivan Bakovic |
73’ | Martin Slogar Valentino Majstorovic | 88’ | Toni Kolega Ivan Laca |
88’ | Dino Mikanovic Toni Majic | ||
90’ | Marko Kolar Luka Vrzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Ziger | Bruno Brajkovic | ||
Ivan Banic | Patrik Mohorovic | ||
Jakov Gurlica | Duje Dujmovic | ||
Mario Matkovic | Josip Gacic | ||
Ante Susak | Joseph Iyendjock | ||
Martin Slogar | Jakov-Anton Vasilj | ||
Vinko Skrbin | Ivan Roca | ||
Damjan Pavlovic | Ivan Laca | ||
Valentino Majstorovic | Ivan Delic | ||
Sekou Matar Sagna | Carlos Torres | ||
Luka Vrzic | Bruno Zdunic | ||
Toni Majic | Ivan Bakovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HNK Gorica
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại