Kengo Kitazume rời sân và được thay thế bởi Sean Kotake.
![]() Min-Tae Kim 9 | |
![]() (Pen) Koya Kitagawa 11 | |
![]() Kai Matsuzaki (Kiến tạo: Matheus Bueno) 28 | |
![]() Akito Suzuki 36 | |
![]() Akimi Barada (Thay: Tomoya Fujii) 60 | |
![]() Yuji Takahashi 65 | |
![]() Koya Kitagawa (Kiến tạo: Matheus Bueno) 68 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Sho Fukuda) 69 | |
![]() Ishii Hisatsugu (Thay: Hiroaki Okuno) 69 | |
![]() Luiz Phellype (Thay: Akito Suzuki) 75 | |
![]() Masaki Ikeda (Thay: Naoya Takahashi) 75 | |
![]() Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki) 78 | |
![]() Kazuki Kozuka (Thay: Koya Kitagawa) 78 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui) 78 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Matheus Bueno) 82 | |
![]() Sean Kotake (Thay: Kengo Kitazume) 87 |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare
Matheus Bueno rời sân và được thay thế bởi Masaki Yumiba.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Naoya Takahashi rời sân và được thay thế bởi Masaki Ikeda.
Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Luiz Phellype.
Hiroaki Okuno rời sân và được thay thế bởi Ishii Hisatsugu.
Sho Fukuda rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Matheus Bueno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Koya Kitagawa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yuji Takahashi.
Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Akimi Barada.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Akito Suzuki.
Koya Kitagawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
Matheus Bueno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kai Matsuzaki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Koya Kitagawa từ Shimizu S-Pulse đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Min-Tae Kim.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Jelani Sumiyoshi (66), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (70), Kengo Kitazume (5), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Yutaka Yoshida (28), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Naoya Takahashi (33), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Hiroaki Okuno (25), Taiga Hata (3), Akito Suzuki (10), Sho Fukuda (19)


Thay người | |||
78’ | Koya Kitagawa Kazuki Kozuka | 60’ | Tomoya Fujii Akimi Barada |
78’ | Kai Matsuzaki Hikaru Nakahara | 69’ | Sho Fukuda Yutaro Oda |
78’ | Takashi Inui Shinya Yajima | 69’ | Hiroaki Okuno Hisatsugu Ishii |
82’ | Matheus Bueno Masaki Yumiba | 75’ | Naoya Takahashi Masaki Ikeda |
87’ | Kengo Kitazume Sean Kotake | 75’ | Akito Suzuki Luiz Phellype |
Cầu thủ dự bị | |||
Togo Umeda | Kota Sanada | ||
Kento Haneda | Koki Tachi | ||
Kota Miyamoto | Sere Matsumura | ||
Kazuki Kozuka | Akimi Barada | ||
Hikaru Nakahara | Kohei Okuno | ||
Masaki Yumiba | Masaki Ikeda | ||
Shinya Yajima | Yutaro Oda | ||
Ahmed Ahmedov | Luiz Phellype | ||
Sean Kotake | Hisatsugu Ishii |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 8 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | T T B T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | H B T B H |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H B H T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
13 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | B T H H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | B B T H B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | H H T T B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại