Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare hôm nay 10-09-2022

Giải J League 1 - Th 7, 10/9

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

1 : 1
Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 10/09/2022
Vòng 29 - J League 1
IAI Stadium Nihondaira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thiago Santana (Kiến tạo: Ryohei Shirasaki)
12
Teruki Hara
54
Yusuke Segawa (Thay: Hiroyuki Abe)
56
Shuto Yamamoto (Thay: Kazunari Ono)
56
Katsuhiro Nakayama (Thay: Carlinhos)
66
Ronaldo (Thay: Takashi Inui)
66
Naoki Yamada (Thay: Tarik Elyounoussi)
72
Masaki Ikeda (Thay: Taiyo Hiraoka)
72
Eiichi Katayama (Thay: Reon Yamahara)
76
Benjamin Kololli (Thay: Thiago Santana)
76
Wellington (Thay: Shuto Machino)
83
Wellington (Kiến tạo: Akimi Barada)
90+6'
Takashi Inui
90+7'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Shonan Bellmare

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Carlinhos (10)

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Takuya Okamoto (6), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Akimi Barada (14), Hirokazu Ishihara (3), Tarik Elyounoussi (11), Taiyo Hiraoka (28), Yoshihiro Nakano (44), Shuto Machino (18), Hiroyuki Abe (49)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
2
Yugo Tatsuta
50
Yoshinori Suzuki
29
Reon Yamahara
27
Yago Pikachu
18
Ryohei Shirasaki
8
Daiki Matsuoka
33
Takashi Inui
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
49
Hiroyuki Abe
18
Shuto Machino
44
Yoshihiro Nakano
28
Taiyo Hiraoka
11
Tarik Elyounoussi
3
Hirokazu Ishihara
14
Akimi Barada
2
Daiki Sugioka
8
Kazunari Ono
6
Takuya Okamoto
1
Kosei Tani
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
Thay người
66’
Carlinhos
Katsuhiro Nakayama
56’
Kazunari Ono
Shuto Yamamoto
66’
Takashi Inui
Ronaldo
56’
Hiroyuki Abe
Yusuke Segawa
76’
Thiago Santana
Benjamin Kololli
72’
Taiyo Hiraoka
Masaki Ikeda
76’
Reon Yamahara
Eiichi Katayama
72’
Tarik Elyounoussi
Naoki Yamada
83’
Shuto Machino
Wellington
Cầu thủ dự bị
Yuito Suzuki
Wellington
Benjamin Kololli
Masaki Ikeda
Koya Kitagawa
Naoki Yamada
Katsuhiro Nakayama
Taiga Hata
Ronaldo
Shuto Yamamoto
Eiichi Katayama
Daiki Tomii
Takuo Okubo
Yusuke Segawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
03/05 - 2022
10/09 - 2022
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X