Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba hôm nay 06-07-2024

Giải J League 2 - Th 7, 06/7

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 0

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 2-0
T7, 16:30 06/07/2024
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryohei Shirasaki (Thay: Kai Matsuzaki)
4
Lucas Braga
7
Sen Takagi (Kiến tạo: Shinya Yajima)
30
Shuto Okaniwa
38
Dudu (Thay: Shuntaro Yaguchi)
60
Kengo Kitazume (Thay: Lucas Braga)
64
Yutaka Yoshida (Thay: Shinya Yajima)
64
Riku Matsuda (Thay: Mendes)
67
Masamichi Hayashi (Thay: Akiyuki Yokoyama)
67
Manato Shinada (Thay: Yusuke Kobayashi)
67
Takuro Iwai (Thay: Kazuki Tanaka)
78
Issei Takahashi
82
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
83
Hikaru Naruoka (Thay: Reon Yamahara)
83
Hikaru Naruoka
90+2'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
JEF United Chiba
JEF United Chiba
44 Kiểm soát bóng 56
2 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (32), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Shinya Yajima (21), Lucas Braga (11), Koya Kitagawa (23)

JEF United Chiba (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Issei Takahashi (2), Shogo Sasaki (22), Mendes (40), Shuntaro Yaguchi (24), Kazuki Tanaka (7), Yusuke Kobayashi (5), Taishi Taguchi (4), Shuto Okaniwa (19), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
3
Yuji Takahashi
32
Sen Takagi
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
19
Kai Matsuzaki
21
Shinya Yajima
11
Lucas Braga
23
Koya Kitagawa
10
Hiiro Komori
16
Akiyuki Yokoyama
19
Shuto Okaniwa
4
Taishi Taguchi
5
Yusuke Kobayashi
7
Kazuki Tanaka
24
Shuntaro Yaguchi
40
Mendes
22
Shogo Sasaki
2
Issei Takahashi
1
Kazuki Fujita
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
4’
Kai Matsuzaki
Ryohei Shirasaki
60’
Shuntaro Yaguchi
Dudu
64’
Lucas Braga
Kengo Kitazume
67’
Akiyuki Yokoyama
Masamichi Hayashi
64’
Shinya Yajima
Yutaka Yoshida
67’
Mendes
Riku Matsuda
83’
Reon Yamahara
Hikaru Naruoka
67’
Yusuke Kobayashi
Manato Shinada
83’
Koya Kitagawa
Douglas
78’
Kazuki Tanaka
Takuro Iwai
Cầu thủ dự bị
Sodai Hasukawa
Masamichi Hayashi
Yuya Oki
Ryota Suzuki
Kengo Kitazume
Riku Matsuda
Yutaka Yoshida
Manato Shinada
Hikaru Naruoka
Takuro Iwai
Ryohei Shirasaki
Koya Kazama
Douglas
Dudu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/05 - 2023
16/07 - 2023
20/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X