Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba hôm nay 16-07-2023

Giải J League 2 - CN, 16/7

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 2

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 1-1
CN, 16:00 16/07/2023
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuta Kamiya
15
Tomoya Miki (Kiến tạo: Toshiyuki Takagi)
17
Hiiro Komori (Kiến tạo: Daisuke Suzuki)
47
Yutaka Yoshida (Thay: Kenta Nishizawa)
53
Takeru Kishimoto (Thay: Yuta Kamiya)
53
Se-Hun Oh (Thay: Koya Kitagawa)
53
Benjamin Kololli (Thay: Katsuhiro Nakayama)
61
Naoki Tsubaki (Thay: Toshiyuki Takagi)
61
Ryuta Shimmyo
61
Ryuta Shimmyo (Thay: Kazuki Tanaka)
61
Ronaldo
64
Benjamin Kololli
66
Takashi Inui
67
Shogo Sasaki
67
Taishi Taguchi
70
Hiroto Goya (Thay: Hiiro Komori)
73
Takaki Fukumitsu (Thay: Koya Kazama)
74
Akira Ibayashi
82
Akira Ibayashi (Thay: Kengo Kitazume)
82

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
JEF United Chiba
JEF United Chiba
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs JEF United Chiba

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Kenta Nishizawa (16), Ronaldo (3), Kota Miyamoto (13), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Yuta Kamiya (7), Koya Kitagawa (45)

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Daisuke Suzuki (13), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Toshiyuki Takagi (20), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (41)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
4
Yuji Takahashi
50
Yoshinori Suzuki
16
Kenta Nishizawa
3
Ronaldo
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
7
Yuta Kamiya
45
Koya Kitagawa
41
Hiiro Komori
8
Koya Kazama
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
4
Taishi Taguchi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
22
Shogo Sasaki
13
Daisuke Suzuki
2
Issei Takahashi
23
Ryota Suzuki
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
53’
Yuta Kamiya
Takeru Kishimoto
61’
Toshiyuki Takagi
Naoki Tsubaki
53’
Kenta Nishizawa
Yutaka Yoshida
61’
Kazuki Tanaka
Ryuta Shimmyo
53’
Koya Kitagawa
Se-Hun Oh
73’
Hiiro Komori
Hiroto Goya
61’
Katsuhiro Nakayama
Benjamin Kololli
74’
Koya Kazama
Takaki Fukumitsu
82’
Kengo Kitazume
Akira Ibayashi
Cầu thủ dự bị
Takeru Kishimoto
Naoki Tsubaki
Yutaka Yoshida
Ikki Arai
Takuo Okubo
Riku Matsuda
Se-Hun Oh
Shota Arai
Ryo Takeuchi
Ryuta Shimmyo
Benjamin Kololli
Hiroto Goya
Akira Ibayashi
Takaki Fukumitsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/05 - 2023
16/07 - 2023
20/03 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X