Thứ Tư, 30/04/2025
Kai Matsuzaki
6
Kai Matsuzaki (Thay: Takashi Inui)
6
Ryotaro Nakamura
10
Koya Kitagawa
26
Ryuhei Oishi (Thay: Junki Hata)
56
Yukihito Kajiya (Thay: Ibuki Yoshida)
56
Takuma Mizutani (Thay: Daiki Sato)
61
Motoki Nishihara (Thay: Lucas Braga)
69
Ryohei Shirasaki (Thay: Koya Kitagawa)
69
Tomofumi Fujiyama (Thay: Hiroto Morooka)
81
Koya Handa (Thay: Ren Komatsu)
81
Yuji Takahashi (Thay: Kai Matsuzaki)
87
Kengo Kitazume (Thay: Reon Yamahara)
87

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
66 Kiểm soát bóng 34
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Blaublitz Akita

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Junki Hata (8), Hiroto Morooka (6), Kazuya Onohara (80), Daiki Sato (29), Ibuki Yoshida (18), Ren Komatsu (10)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
28
Yutaka Yoshida
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
11
Lucas Braga
33
Takashi Inui
10
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
10
Ren Komatsu
18
Ibuki Yoshida
29
Daiki Sato
80
Kazuya Onohara
6
Hiroto Morooka
8
Junki Hata
13
Ryuji Saito
5
Takashi Kawano
27
Keita Yoshioka
16
Kota Muramatsu
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
6’
Yuji Takahashi
Kai Matsuzaki
56’
Ibuki Yoshida
Yukihito Kajiya
69’
Koya Kitagawa
Ryohei Shirasaki
56’
Junki Hata
Ryuhei Oishi
69’
Lucas Braga
Motoki Nishihara
61’
Daiki Sato
Takuma Mizutani
87’
Kai Matsuzaki
Yuji Takahashi
81’
Hiroto Morooka
Tomofumi Fujiyama
87’
Reon Yamahara
Kengo Kitazume
81’
Ren Komatsu
Koya Handa
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Genki Yamada
Yuji Takahashi
Ryohei Okazaki
Kengo Kitazume
Tomofumi Fujiyama
Kai Matsuzaki
Takuma Mizutani
Ryohei Shirasaki
Koya Handa
Motoki Nishihara
Yukihito Kajiya
Kanta Chiba
Ryuhei Oishi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/06 - 2023
27/08 - 2023
24/03 - 2024
23/06 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X