Thứ Năm, 01/05/2025
(og) Shuichi Gonda
48
Katsuhiro Nakayama (Thay: Kenta Nishizawa)
56
Reon Yamahara (Thay: Yutaka Yoshida)
56
Kengo Kitazume (Thay: Se-Hun Oh)
56
Yukihito Kajiya (Thay: Keita Saito)
57
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
66
Shion Niwa (Thay: Shota Aoki)
66
Carlinhos (Kiến tạo: Reon Yamahara)
73
Akira Ibayashi (Thay: Takeru Kishimoto)
77
Koya Kitagawa (Thay: Thiago Santana)
84

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Shimizu S-Pulse

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Junki Hata (8), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Takeru Kishimoto (15), Teruki Hara (70), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Kenta Nishizawa (16), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Carlinhos (10), Se-Hun Oh (20), Thiago Santana (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
8
Junki Hata
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
7
Takuma Mizutani
29
Keita Saito
40
Shota Aoki
9
Thiago Santana
20
Se-Hun Oh
10
Carlinhos
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
16
Kenta Nishizawa
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
70
Teruki Hara
15
Takeru Kishimoto
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
57’
Keita Saito
Yukihito Kajiya
56’
Yutaka Yoshida
Reon Yamahara
66’
Junki Hata
Ryota Nakamura
56’
Se-Hun Oh
Kengo Kitazume
66’
Shota Aoki
Shion Niwa
56’
Kenta Nishizawa
Katsuhiro Nakayama
77’
Takeru Kishimoto
Akira Ibayashi
84’
Thiago Santana
Koya Kitagawa
Cầu thủ dự bị
Yukihito Kajiya
Takuo Okubo
Genki Yamada
Reon Yamahara
Tatsushi Koyanagi
Kengo Kitazume
Kenichi Kaga
Akira Ibayashi
Ryota Nakamura
Katsuhiro Nakayama
Yosuke Mikami
Kota Miyamoto
Shion Niwa
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/06 - 2023
27/08 - 2023
24/03 - 2024
23/06 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X