Thẻ vàng cho Kameron Ledwidge.
![]() Sean Gannon 17 | |
![]() Niall Morahan 62 | |
![]() Ademipo Odubeko (Thay: Ellis Chapman) 66 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Jonathan Lunney) 72 | |
![]() Ademipo Odubeko 79 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Harry Wood) 81 | |
![]() Adam McDonnell (Thay: Colm Whelan) 81 | |
![]() Connor Parsons (Thay: James McManus) 81 | |
![]() James Clarke (Thay: Niall Morahan) 82 | |
![]() Kameron Ledwidge 89 |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Bohemian FC


Diễn biến Shelbourne vs Bohemian FC

Niall Morahan rời sân và được thay thế bởi James Clarke.
James McManus rời sân và được thay thế bởi Connor Parsons.
Colm Whelan rời sân và được thay thế bởi Adam McDonnell.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi John O'Sullivan.

V À A A O O O - Ademipo Odubeko đã ghi bàn!
Jonathan Lunney rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.
Ellis Chapman rời sân và được thay thế bởi Ademipo Odubeko.

Thẻ vàng cho Niall Morahan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sean Gannon.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Bohemian FC
Shelbourne (5-3-2): Conor Kearns (1), Evan Caffrey (27), Mark Coyle (8), Sean Gannon (2), Kameron Ledwidge (4), James Norris (18), Jonathan Lunney (6), Kerr McInroy (23), Ellis Chapman (5), Harry Wood (7), Sean Boyd (9)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), John Mountney (22), Seán Grehan (29), Leigh Kavanagh (20), Jordan Flores (6), Niall Morahan (4), Dawson Devoy (10), Dayle Rooney (8), James McManus (14), Ross Tierney (26), Colm Whelan (9)


Thay người | |||
66’ | Ellis Chapman Ademipo Odubeko | 81’ | James McManus Connor Parsons |
72’ | Jonathan Lunney Alistair Coote | 81’ | Colm Whelan Adam McDonnell |
81’ | Harry Wood John O'Sullivan | 82’ | Niall Morahan James Clarke |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan O'Kane | Robert Cornwall | ||
James Roche | Rhys Brennan | ||
Rayhaan Tulloch | Connor Parsons | ||
John O'Sullivan | James Clarke | ||
Derin Adewale | Declan Osagie | ||
Lorcan Healy | Archie Meekison | ||
Ademipo Odubeko | James Talbot | ||
Alistair Coote | Keith Buckley | ||
Sam Bone | Adam McDonnell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | T T H H B |
2 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | H T H H B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 4 | 19 | H T H H H |
6 | ![]() | 12 | 6 | 0 | 6 | 0 | 18 | T B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | T B T T B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B B B T |
9 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại