Thứ Năm, 01/05/2025
Huikang Cai
5
Marouane Fellaini (Thay: Tianyu Guo)
38
Xinghan Wu (Thay: Chen Pu)
59
Xiang Ji (Thay: Yang Liu)
59
Xinghan Wu
60
Shenglong Li (Thay: Hai Yu)
69
Shenyuan Li (Thay: Chunxin Chen)
69
Zhen Wei
74
Cryzan (Kiến tạo: Moises Lima)
76
Lei Wu
80
Zheng Zheng
82
Issa Kallon (Thay: Matias Vargas)
86
Jadson (Thay: Moises Lima)
86
Cryzan (Kiến tạo: Xiang Ji)
87
Binbin Liu (Thay: Hailong Li)
87

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Shanghai Port
Shanghai Port
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 24
1 Việt vị 0
13 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Shanghai Port

Shandong Taishan (4-4-2): Dalei Wang (14), Hailong Li (16), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Long Song (39), Yang Liu (11), Moises Lima (10), Jun-ho Son (28), Chen Pu (29), Cryzan (9), Tianyu Guo (7)

Shanghai Port (3-4-3): Junling Yan (1), Tyias Browning (3), Zhen Wei (13), Hai Yu (21), Shenchao Wang (4), Huikang Cai (6), Chunxin Chen (26), Wenjun Lu (11), Matias Vargas (24), Lei Wu (7), Paulinho (9)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-4-2
14
Dalei Wang
16
Hailong Li
27
Ke Shi
5
Zheng Zheng
39
Long Song
11
Yang Liu
10
Moises Lima
28
Jun-ho Son
29
Chen Pu
9 2
Cryzan
7
Tianyu Guo
9
Paulinho
7
Lei Wu
24
Matias Vargas
11
Wenjun Lu
26
Chunxin Chen
6
Huikang Cai
4
Shenchao Wang
21
Hai Yu
13
Zhen Wei
3
Tyias Browning
1
Junling Yan
Shanghai Port
Shanghai Port
3-4-3
Thay người
38’
Tianyu Guo
Marouane Fellaini
69’
Hai Yu
Shenglong Li
59’
Yang Liu
Xiang Ji
69’
Chunxin Chen
Shenyuan Li
59’
Chen Pu
Xinghan Wu
86’
Matias Vargas
Issa Kallon
86’
Moises Lima
Jadson
87’
Hailong Li
Binbin Liu
Cầu thủ dự bị
Rongze Han
Jia Du
Xiang Ji
Wei Chen
Chi Zhang
Shiyuan Yang
Jingdao Jin
Issa Kallon
Xinghan Wu
Baiyang Liu
Zeshi Chen
Mirahmetjan Muzepper
Jadson
Shenglong Li
Binbin Liu
Shenyuan Li
Tianyu Qi
Rongjun Xiang
Jianfei Zhao
Xuhuang Chen
Marouane Fellaini
Huachen Zhang
Liuyu Duan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Trung Quốc
09/01 - 2022
China Super League
30/10 - 2022
23/12 - 2022
03/07 - 2023
29/10 - 2023
14/04 - 2024
03/08 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Port

China Super League
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
AFC Champions League
11/03 - 2025
04/03 - 2025
China Super League
28/02 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Shanghai PortShanghai Port8521717T H T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan84401016H T H T T
5Shandong TaishanShandong Taishan9513416T T T B B
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger9342013H H B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional9333312B B H B T
8Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC9243-410B H T B H
11Yunnan YukunYunnan Yukun9234-59T B H H B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns9225-88B T H B T
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen8215-27B T B T B
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City9216-127B B T B H
15Changchun YataiChangchun Yatai9126-75B T B H B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu9036-73B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X