Thứ Bảy, 02/08/2025
(VAR check)
43
(VAR check)
56
Marcelo Ryan (Kiến tạo: Yuki Horigome)
58
Marcelo Ryan
60
Marco Tulio (Thay: Taichi Hara)
63
Ryogo Yamasaki (Thay: Temma Matsuda)
63
Kazunari Ichimi (Thay: Yuta Toyokawa)
63
Taichi Kikuchi
65
Taichi Kikuchi (Thay: Yuki Horigome)
65
Toichi Suzuki (Thay: Kyo Sato)
67
Yoichi Naganuma (Kiến tạo: Ayumu Yokoyama)
76
Naoyuki Fujita (Thay: So Kawahara)
78
Cayman Togashi (Thay: Ayumu Yokoyama)
78
Shimpei Fukuoka
80
Shimpei Fukuoka (Thay: Sota Kawasaki)
80
Vinicius Araujo (Thay: Marcelo Ryan)
85
Kohei Tezuka (Thay: Akito Fukuta)
85
Shimpei Fukuoka
86

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Kyoto Sanga FC

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Seiji Kimura (3), Katsunori Ueebisu (16), Akito Fukuta (6), So Kawahara (5), Yoichi Naganuma (88), Yuki Horigome (21), Ayumu Yokoyama (13), Marcelo Ryan (99)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Temma Matsuda (18)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
42
Wataru Harada
2
Kosuke Yamazaki
3
Seiji Kimura
16
Katsunori Ueebisu
6
Akito Fukuta
5
So Kawahara
88
Yoichi Naganuma
21
Yuki Horigome
13
Ayumu Yokoyama
99 2
Marcelo Ryan
18
Temma Matsuda
14
Taichi Hara
23
Yuta Toyokawa
39
Taiki Hirato
7
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
65’
Yuki Horigome
Taichi Kikuchi
63’
Taichi Hara
Marco Tulio
78’
So Kawahara
Naoyuki Fujita
63’
Temma Matsuda
Ryogo Yamasaki
78’
Ayumu Yokoyama
Cayman Togashi
63’
Yuta Toyokawa
Kazunari Ichimi
85’
Akito Fukuta
Kohei Tezuka
67’
Kyo Sato
Toichi Suzuki
85’
Marcelo Ryan
Vinicius Araujo
80’
Sota Kawasaki
Shimpei Fukuoka
Cầu thủ dự bị
Arnau Riera Rodriguez
Gakuji Ota
Tae-Hyeon Kim
Hisashi Appiah Tawiah
Naoyuki Fujita
Toichi Suzuki
Kohei Tezuka
Shimpei Fukuoka
Taichi Kikuchi
Marco Tulio
Cayman Togashi
Ryogo Yamasaki
Vinicius Araujo
Kazunari Ichimi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
10/04 - 2022
01/10 - 2022
23/04 - 2023
30/09 - 2023
22/06 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X