Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Rijeka vs Sibenik hôm nay 20-02-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 20/2

Kết thúc

Rijeka

Rijeka

4 : 2

Sibenik

Sibenik

Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 20/02/2022
Vòng 24 - VĐQG Croatia
Stadion HNK Rijeka
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lindon Selahi
16
Haris Vuckic
34
Matej Vuk (Thay: Jorge Leonardo Obregon Rojas)
39
Dino Skorup (Thay: Niko Rak)
59
Alexandre Serge Rene Klopp (Thay: Suad Sahiti)
59
Robert Muric
62
Haris Vuckic
66
Eros Grezda (Thay: Stipe Bacelic-Grgic)
68
Mario Curic
70
Adam Gnezda Cerin (Thay: Domagoj Pavicic)
73
Denis Busnja (Thay: Haris Vuckic)
73
Christopher Attys (Thay: Mario Curic)
78
Ivica Vidovic (Thay: Josip Kvesic)
78
Anton Kresic (Thay: Darko Velkovski)
82
Adrian Liber (Thay: Robert Muric)
82
Christopher Attys
84

Thống kê trận đấu Rijeka vs Sibenik

số liệu thống kê
Rijeka
Rijeka
Sibenik
Sibenik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
23/08 - 2021
H1: 0-0
07/11 - 2021
H1: 0-1
20/02 - 2022
H1: 2-0
01/05 - 2022
H1: 2-2
17/07 - 2022
H1: 0-0
18/09 - 2022
H1: 0-0
28/01 - 2023
H1: 1-1
09/04 - 2023
H1: 0-0
23/09 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 0-1
08/03 - 2025
H1: 1-1
10/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rijeka

Champions League
31/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
23/07 - 2025
Giao hữu
13/07 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Croatia
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
14/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK LokomotivaNK Lokomotiva110013T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb000000
3HNK GoricaHNK Gorica000000
4Hajduk SplitHajduk Split000000
5NK Istra 1961NK Istra 1961000000
6NK VarazdinNK Varazdin000000
7OsijekOsijek000000
8RijekaRijeka000000
9SlavenSlaven000000
10Vukovar 91Vukovar 911001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X