Thứ Bảy, 02/08/2025
Peglow
9
Michal Kaput
45+2'
(Pen) Leonardo Rocha
51
Mateusz Cholewiak (Thay: Mateusz Radecki)
61
Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput)
63
Jan Grzesik (Kiến tạo: Zie Ouattara)
66
Krystian Okoniewski (Thay: Wojciech Hajda)
74
Michal Walski (Thay: Piotr Mrozinski)
75
Mateusz Stepien (Thay: Jin-Hyun Lee)
80
Dawid Szymonowicz
81
Leandro (Thay: Jan Grzesik)
90

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Puszcza Niepolomice

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Radomiak Radom vs Puszcza Niepolomice

Tất cả (16)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Leandro.

81' Thẻ vàng cho Dawid Szymonowicz.

Thẻ vàng cho Dawid Szymonowicz.

80'

Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.

75'

Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.

74'

Wojciech Hajda rời sân và được thay thế bởi Krystian Okoniewski.

66'

Zie Ouattara đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Jan Grzesik ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Grzesik ghi bàn!

63'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

61'

Mateusz Radecki rời sân và được thay thế bởi Mateusz Cholewiak.

51' V À A A O O O - Leonardo Rocha của Radomiak Radom thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Leonardo Rocha của Radomiak Radom thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Michal Kaput.

9' Thẻ vàng cho Peglow.

Thẻ vàng cho Peglow.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Puszcza Niepolomice

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Luizao (8), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Dawid Szymonowicz (4), Wojciech Hajda (70), Jakub Serafin (14), Lee Jin-hyun (6), Mateusz Radecki (17), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
1
Maciej Kikolski
24
Zie Mohamed Ouattara
4
Rahil Mammadov
8
Luizao
23
Paulo Henrique
28
Michal Kaput
77
Christos Donis
13
Jan Grzesik
10
Roberto Alves
7
Peglow
17
Leonardo Rocha
35
Michalis Kosidis
33
Dawid Abramowicz
17
Mateusz Radecki
6
Lee Jin-hyun
14
Jakub Serafin
70
Wojciech Hajda
4
Dawid Szymonowicz
3
Roman Yakuba
22
Artur Craciun
8
Piotr Mrozinski
1
Kewin Komar
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
Thay người
63’
Michal Kaput
Jordao
61’
Mateusz Radecki
Mateusz Cholewiak
90’
Jan Grzesik
Leandro
74’
Wojciech Hajda
Krystian Okoniewski
75’
Piotr Mrozinski
Michal Walski
80’
Jin-Hyun Lee
Mateusz Stepien
Cầu thủ dự bị
Chico Ramos
Mateusz Cholewiak
Vagner
Michal Perchel
Radoslaw Cielemecki
Lukasz Solowiej
Leandro
Patryk Kielis
Wiktor Koptas
Michal Walski
Guilherme Zimovski
Jakov Blagaic
Damian Jakubik
Krystian Okoniewski
Jordao
Mateusz Stepien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
26/07 - 2025
21/07 - 2025
24/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

Hạng 2 Ba Lan
22/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
20/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T T
2CracoviaCracovia220056T T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze220026T T
4Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
5Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza210123T B
6Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
7Widzew LodzWidzew Lodz210103T B
8Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
9Pogon SzczecinPogon Szczecin2101-13B T
10Lech PoznanLech Poznan2101-23B T
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14GKS KatowiceGKS Katowice2011-11B H
15Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X