Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Laurin Ulrich.
![]() Jorrit Hendrix 21 | |
![]() Dennis Chessa 22 | |
![]() Torge Paetow 53 | |
![]() Niko Koulis 57 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Thay: Yassine Bouchama) 58 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Dennis Chessa) 63 | |
![]() Mikkel Kirkeskov 74 | |
![]() Andras Nemeth (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson) 77 | |
![]() Aleksandar Kahvic (Thay: Semir Telalovic) 77 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Etienne Amenyido) 84 | |
![]() Joel Grodowski 84 | |
![]() Laurin Ulrich 84 | |
![]() Joel Grodowski (Thay: Joshua Mees) 84 | |
![]() Laurin Ulrich (Thay: Maurice Krattenmacher) 84 |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs SSV Ulm 1846

Diễn biến Preussen Muenster vs SSV Ulm 1846
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Joel Grodowski.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi [player2].
Joshua Mees đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Etienne Amenyido rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.
Holmbert Aron Fridjonsson rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Mikkel Kirkeskov.
Dennis Chessa rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.

Thẻ vàng cho Niko Koulis.

Thẻ vàng cho Torge Paetow.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Dennis Chessa.

Thẻ vàng cho Jorrit Hendrix.
Đá phạt của Ulm.
Ném biên cho Ulm ở phần sân nhà.
Munster được hưởng quả phát bóng lên.
Cristian Ballweg trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs SSV Ulm 1846
Preussen Muenster (3-3-2-2): Johannes Schenk (1), Niko Koulis (24), Torge Paetow (16), Lukas Frenkert (29), Charalambos Makridis (14), Jorrit Hendrix (20), Mikkel Kirkeskov (2), Yassine Bouchama (5), Joshua Mees (8), Holmbert Aron Fridjonsson (31), Etienne Amenyido (30)
SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Christian Ortag (39), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Romario Rosch (43), Aaron Keller (16), Philipp Maier (26), Luka Hyryläinen (38), Dennis Chessa (11), Semir Telalovic (29), Maurice Krattenmacher (30)

Thay người | |||
58’ | Yassine Bouchama Daniel Kyerewaa | 63’ | Dennis Chessa Lucas Roser |
77’ | Holmbert Aron Fridjonsson Andras Nemeth | 77’ | Semir Telalovic Aleksandar Kahvic |
84’ | Etienne Amenyido Marc Lorenz | 84’ | Maurice Krattenmacher Laurin Ulrich |
84’ | Joshua Mees Joel Grodowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Niclas Thiede | ||
Simon Scherder | Tom Gaal | ||
Marc Lorenz | Bastian Allgeier | ||
Luca Bazzoli | Lennart Stoll | ||
Daniel Kyerewaa | Andreas Ludwig | ||
Joel Grodowski | Laurin Ulrich | ||
Andras Nemeth | Lucas Roser | ||
Dominik Schad | Aleksandar Kahvic | ||
Rico Preißinger | Niklas Horst Castelle |
Nhận định Preussen Muenster vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại