Thứ Tư, 30/04/2025
Semir Telalovic (Kiến tạo: Aaron Keller)
17
Connor Krempicki (Thay: Abu Bekir Omer El-Zein)
29
Connor Krempicki (Thay: Abu-Bekir El-Zein)
29
Dennis Dressel
65
Maurice Krattenmacher (Thay: Oliver Batista Meier)
68
Bryan Teixeira (Thay: Philipp Hercher)
77
Xavier Amaechi (Thay: Alexander Nollenberger)
77
Baris Atik
77
Luka Hyrylainen (Thay: Semir Telalovic)
79
Lucas Roeser (Thay: Felix Higl)
79
Magnus Baars (Thay: Livan Burcu)
83
Felix Higl
88
Max Brandt
90
Dennis Chessa (Thay: Max Brandt)
90
Connor Krempicki
90+7'

Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Magdeburg

số liệu thống kê
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
Magdeburg
Magdeburg
43 Kiểm soát bóng 57
3 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Magdeburg

Tất cả (40)
16'

Ném biên cao ở phần sân của Magdeburg trong trận đấu với Ulm.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

16'

Phạt góc cho Magdeburg ở phần sân nhà của họ.

90+7' Thẻ vàng cho Connor Krempicki.

Thẻ vàng cho Connor Krempicki.

15'

Liệu Magdeburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ulm không?

15'

Magdeburg sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Ulm.

90'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Dennis Chessa.

14'

Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Ulm.

90' Thẻ vàng cho Max Brandt.

Thẻ vàng cho Max Brandt.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88' Thẻ vàng cho Felix Higl.

Thẻ vàng cho Felix Higl.

14'

Felix Higl của Ulm có cú dứt điểm nhưng không trúng mục tiêu.

14'

Aaron Keller có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Ulm.

83'

Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Magnus Baars.

13'

Ném biên cho Magdeburg tại Donaustadion.

79'

Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.

12'

Ném biên cho Magdeburg ở nửa sân của Ulm.

79'

Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.

12'

Phạt góc được trao cho Magdeburg.

77'

Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.

11'

Tại Ulm, một quả phạt đền đã được trao cho đội khách.

Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Magdeburg

SSV Ulm 1846 (3-4-1-2): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Oliver Batista Meier (21), Semir Telalovic (29), Felix Higl (33)

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Tobias Muller (5), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Alexander Nollenberger (17), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)

DIEMSOVI.COM
SSV Ulm 1846
3-4-1-2
1
Niclas Thiede
4
Tom Gaal
5
Johannes Reichert
32
Philipp Strompf
7
Bastian Allgeier
23
Max Brandt
14
Dennis Dressel
16
Aaron Keller
21
Oliver Batista Meier
29
Semir Telalovic
33
Felix Higl
23
Baris Atik
9
Martijn Kaars
29
Livan Burcu
17
Alexander Nollenberger
14
Abu-Bekir Ömer El-Zein
25
Silas Gnaka
27
Philipp Hercher
5
Tobias Muller
16
Marcus Mathisen
24
Jean Hugonet
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
Thay người
68’
Oliver Batista Meier
Maurice Krattenmacher
29’
Abu-Bekir El-Zein
Connor Krempicki
79’
Felix Higl
Lucas Roser
77’
Philipp Hercher
Bryan Teixeira
79’
Semir Telalovic
Luka Hyryläinen
77’
Alexander Nollenberger
Xavier Amaechi
90’
Max Brandt
Dennis Chessa
83’
Livan Burcu
Magnus Baars
Cầu thủ dự bị
Christian Ortag
Noah Kruth
Andreas Ludwig
Bryan Teixeira
Maurice Krattenmacher
Patric Pfeiffer
Romario Rosch
Magnus Baars
Lucas Roser
Tarek Chahed
Aleksandar Kahvic
Falko Michel
Dennis Chessa
Connor Krempicki
Luka Hyryläinen
Pierre Nadjombe
Niklas Kolbe
Xavier Amaechi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Hạng 2 Đức
20/04 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Đức

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X