Dennis Dressel của Ulm đã trở lại sân thi đấu.
![]() Felix Klaus (Thay: Marco Meyerhofer) 46 | |
![]() Simon Asta 51 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Kiến tạo: Dennis Dressel) 62 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Jomaine Consbruch) 66 | |
![]() Roberto Massimo (Thay: Noel Futkeu) 76 | |
![]() Maurice Krattenmacher 77 | |
![]() Daniel Kasper (Thay: Simon Asta) 77 | |
![]() Jonathan Meier (Thay: Maurice Krattenmacher) 78 | |
![]() Joshua Quarshie 86 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Niko Giesselmann) 86 | |
![]() Dennis Chessa (Thay: Semir Telalovic) 87 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Felix Higl) 90 | |
![]() Romario Roesch (Thay: Aaron Keller) 90 | |
![]() Max Brandt 90+4' |
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs SSV Ulm 1846

Diễn biến Greuther Furth vs SSV Ulm 1846
Dennis Dressel nằm xuống và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài khoảnh khắc.
Greuther Furth có một quả phát bóng từ cầu môn.
Trong cuộc tấn công của Furth Ulm qua Tom Gaal. Cú dứt điểm đi chệch mục tiêu, tuy nhiên.
Quả đá phạt cho Greuther Furth ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Ulm ở phần sân của Greuther Furth.
Liệu Ulm có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Greuther Furth không?
Ulm được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eric-Dominic Weisbach ra hiệu cho Greuther Furth được hưởng quả đá phạt.
Eric-Dominic Weisbach ra hiệu cho Greuther Furth thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ulm.
Ném biên cho Greuther Furth ở phần sân của Ulm.
Greuther Furth có một tình huống ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Ulm.
Felix Higl của đội khách bị phán quyết là việt vị.
Quả đá phạt cho Ulm ở phần sân nhà của họ.
Eric-Dominic Weisbach ra hiệu một quả đá phạt cho Greuther Furth ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Greuther Furth ở phần sân nhà.
Greuther Furth cần phải cẩn trọng. Ulm có một quả ném biên tấn công.
Ulm được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả đá phạt đã được trao cho đội khách Furth.
Phạt trực tiếp cho Greuther Furth ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs SSV Ulm 1846
Greuther Furth (3-4-3): Nahuel Noll (44), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Niko Gießelmann (17), Simon Asta (2), Marco Meyerhöfer (18), Julian Green (37), Marco John (24), Jomaine Consbruch (14), Noel Futkeu (9), Branimir Hrgota (10)
SSV Ulm 1846 (3-4-3): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Semir Telalovic (29), Maurice Krattenmacher (30), Felix Higl (33)

Thay người | |||
46’ | Marco Meyerhofer Felix Klaus | 78’ | Maurice Krattenmacher Jonathan Meier |
66’ | Jomaine Consbruch Dennis Srbeny | 87’ | Semir Telalovic Dennis Chessa |
76’ | Noel Futkeu Roberto Massimo | 90’ | Aaron Keller Romario Rosch |
77’ | Simon Asta Daniel Kasper | 90’ | Felix Higl Lucas Roser |
86’ | Niko Giesselmann Reno Münz |
Cầu thủ dự bị | |||
Lennart Grill | Christian Ortag | ||
Gideon Jung | Thomas Geyer | ||
Reno Münz | Dennis Chessa | ||
Felix Klaus | Luka Hyryläinen | ||
Roberto Massimo | Jonathan Meier | ||
Philipp Muller | Romario Rosch | ||
Dennis Srbeny | Oliver Batista Meier | ||
Jakob Engel | Aleksandar Kahvic | ||
Daniel Kasper | Lucas Roser |
Nhận định Greuther Furth vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại