Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Florian Niederlechner) 16 | |
![]() Marton Dardai 38 | |
![]() Toni Leistner 52 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Dennis Srbeny) 59 | |
![]() Gian-Luca Itter (Thay: Niko Giesselmann) 59 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Florian Niederlechner) 63 | |
![]() Noah Loosli 70 | |
![]() Roberto Massimo (Thay: Marco Meyerhofer) 70 | |
![]() Noel Futkeu (Thay: Noah Loosli) 71 | |
![]() Michal Karbownik (Thay: Ibrahim Maza) 79 | |
![]() Daniel Kasper (Thay: Julian Green) 87 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Diego Demme) 87 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Michael Cuisance) 87 |
Thống kê trận đấu Berlin vs Greuther Furth


Diễn biến Berlin vs Greuther Furth
Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Diego Demme rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.
Julian Green rời sân và được thay thế bởi Daniel Kasper.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.
Noah Loosli rời sân và được thay thế bởi Noel Futkeu.
Marco Meyerhofer rời sân và được thay thế bởi Roberto Massimo.

Thẻ vàng cho Noah Loosli.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Niko Giesselmann rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Itter.
Dennis Srbeny rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.

Thẻ vàng cho Toni Leistner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.
Florian Niederlechner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!
Robert Kampka ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hertha ở phần sân nhà của họ.
Hertha có một quả phát bóng lên.
Tại Berlin, Hertha nhanh chóng tiến lên nhưng bị thổi phạt việt vị.
Hertha được Robert Kampka trao cho một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Berlin vs Greuther Furth
Berlin (3-5-2): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Michael Cuisance (27), Diego Demme (6), Ibrahim Maza (10), Deyovaisio Zeefuik (42), Fabian Reese (11), Florian Niederlechner (7)
Greuther Furth (3-4-3): Nahuel Noll (44), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Niko Gießelmann (17), Marco Meyerhöfer (18), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Marco John (24), Felix Klaus (30), Dennis Srbeny (7), Branimir Hrgota (10)


Thay người | |||
63’ | Florian Niederlechner Derry Lionel Scherhant | 59’ | Niko Giesselmann Gian-Luca Itter |
79’ | Ibrahim Maza Michal Karbownik | 59’ | Dennis Srbeny Jomaine Consbruch |
87’ | Diego Demme Andreas Bouchalakis | 70’ | Marco Meyerhofer Roberto Massimo |
87’ | Michael Cuisance Jón Dagur Þorsteinsson | 71’ | Noah Loosli Noel Futkeu |
87’ | Julian Green Daniel Kasper |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Gersbeck | Lennart Grill | ||
Michal Karbownik | Reno Münz | ||
Andreas Bouchalakis | Gideon Jung | ||
Kevin Sessa | Gian-Luca Itter | ||
Selim Telib | Roberto Massimo | ||
Smail Prevljak | Jomaine Consbruch | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Noel Futkeu | ||
Derry Lionel Scherhant | Daniel Kasper | ||
Boris Lum | Jakob Engel |
Nhận định Berlin vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại