Thẻ vàng cho Ibrahim Maza.
![]() Killian Corredor 25 | |
![]() Philipp Foerster 31 | |
![]() Isac Lidberg 48 | |
![]() Michal Karbownik (Thay: Kevin Sessa) 60 | |
![]() (og) Aleksandar Vukotic 62 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Jean-Paul Boetius) 67 | |
![]() Diego Demme 71 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Philipp Foerster) 75 | |
![]() Clemens Riedel 78 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Derry Scherhant) 83 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Diego Demme) 83 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Fabian Nuernberger) 84 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Sergio Lopez) 84 | |
![]() Ibrahim Maza 90+3' |
Thống kê trận đấu Berlin vs Darmstadt


Diễn biến Berlin vs Darmstadt

Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.
Diego Demme rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.

Thẻ vàng cho Clemens Riedel.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.

Thẻ vàng cho Diego Demme.
Jean-Paul Boetius rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀ - Aleksandar Vukotic đưa bóng vào lưới nhà!
Kevin Sessa rời sân và được thay thế bởi Michal Karbownik.

V À A A O O O - Isac Lidberg đã ghi bàn!

V À A A O O O Darmstadt ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Philipp Foerster.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Killian Corredor.
Hertha được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại Olympiastadion.
Darmstadt được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Berlin vs Darmstadt
Berlin (3-5-2): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Kevin Sessa (8), Diego Demme (6), Ibrahim Maza (10), Marten Winkler (22), Derry Lionel Scherhant (39), Fabian Reese (11)
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Guille Bueno (3), Andreas Muller (16), Philipp Forster (18), Jean-Paul Boetius (10), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7)


Thay người | |||
60’ | Kevin Sessa Michal Karbownik | 67’ | Jean-Paul Boetius Merveille Papela |
83’ | Diego Demme Andreas Bouchalakis | 75’ | Philipp Foerster Luca Marseiler |
83’ | Derry Scherhant Florian Niederlechner | 84’ | Sergio Lopez Matej Maglica |
84’ | Fabian Nuernberger Marco Thiede |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Bouchalakis | Alexander Brunst | ||
Janne Berner | Tobias Kempe | ||
Palko Dardai | Fynn Lakenmacher | ||
Michal Karbownik | Matej Maglica | ||
Florian Niederlechner | Luca Marseiler | ||
Marius Gersbeck | Merveille Papela | ||
Jelani Ndi | Marco Thiede | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Oscar Wilhelmsson | ||
Smail Prevljak |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Berlin vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại