Thẻ vàng cho Xavier Amaechi.
![]() Baris Atik (Kiến tạo: Livan Burcu) 29 | |
![]() Baris Atik (Kiến tạo: Alexander Nollenberger) 43 | |
![]() Livan Burcu 45+1' | |
![]() Dominik Reimann 54 | |
![]() Erik Wekesser (Thay: Florian Kleinhansl) 63 | |
![]() Jannis Heuer (Thay: Tim Breithaupt) 63 | |
![]() Jan Gyamerah (Thay: Jean Zimmer) 63 | |
![]() Xavier Amaechi (Thay: Livan Burcu) 70 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Marlon Ritter) 72 | |
![]() Kenny Prince Redondo 75 | |
![]() Bryan Teixeira (Thay: Baris Atik) 79 | |
![]() Faride Alidou (Thay: Maximilian Bauer) 82 | |
![]() Patric Pfeiffer (Thay: Tobias Mueller) 87 | |
![]() Falko Michel (Thay: Alexander Ahl Holmstroem) 87 | |
![]() Pierre Nadjombe (Thay: Philipp Hercher) 87 | |
![]() Xavier Amaechi 90+4' |
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Kaiserslautern


Diễn biến Magdeburg vs Kaiserslautern

Philipp Hercher rời sân và anh được thay thế bởi Pierre Nadjombe.
Alexander Ahl Holmstroem rời sân và anh được thay thế bởi Falko Michel.
Tobias Mueller rời sân và anh được thay thế bởi Patric Pfeiffer.
Maximilian Bauer rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.

Thẻ vàng cho Kenny Prince Redondo.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Grant-Leon Ranos.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Florian Kleinhansl rời sân và được thay thế bởi Erik Wekesser.
Tim Breithaupt rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.
Jean Zimmer rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.

Thẻ vàng cho Dominik Reimann.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Livan Burcu.
Alexander Nollenberger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Baris Atik ghi bàn!
Livan Burcu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Baris Atik đã ghi bàn!
Magdeburg được hưởng quả ném biên cao trên sân.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Kaiserslautern
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Tobias Muller (5), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Martijn Kaars (9), Alexander Nollenberger (17), Livan Burcu (29), Alexander Ahl Holmström (12), Baris Atik (23)
Kaiserslautern (3-4-2-1): Simon Simoni (25), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jean Zimmer (8), Tim Breithaupt (16), Marlon Ritter (7), Florian Kleinhansl (3), Daisuke Yokota (41), Kenny Prince Redondo (11), Ragnar Ache (9)


Thay người | |||
70’ | Livan Burcu Xavier Amaechi | 63’ | Florian Kleinhansl Erik Wekesser |
79’ | Baris Atik Bryan Teixeira | 63’ | Tim Breithaupt Jannis Heuer |
87’ | Tobias Mueller Patric Pfeiffer | 63’ | Jean Zimmer Jan Gyamerah |
87’ | Philipp Hercher Pierre Nadjombe | 72’ | Marlon Ritter Grant-Leon Ranos |
87’ | Alexander Ahl Holmstroem Falko Michel | 82’ | Maximilian Bauer Faride Alidou |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Avdo Spahic | ||
Samuel Loric | Erik Wekesser | ||
Patric Pfeiffer | Jannis Heuer | ||
Pierre Nadjombe | Jan Gyamerah | ||
Connor Krempicki | Filip Kaloc | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Leon Robinson | ||
Falko Michel | Aaron Opoku | ||
Bryan Teixeira | Grant-Leon Ranos | ||
Xavier Amaechi | Faride Alidou |
Nhận định Magdeburg vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | ![]() | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H |
16 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại