Thứ Năm, 01/05/2025
Samuel Loric (Kiến tạo: Martijn Kaars)
11
Philipp Hercher (Kiến tạo: Marcus Mathisen)
13
Falko Michel
30
(Pen) Boris Tomiak
32
Philipp Hercher
36
Philipp Hercher
36
Falko Michel
36
Marcus Mathisen
37
Andi Hoti (Thay: Alexander Nollenberger)
41
Boris Tomiak
51
Aaron Opoku (Thay: Afeez Aremu)
63
Ragnar Ache
69
Connor Krempicki (Thay: Silas Gnaka)
69
Jannik Mause (Thay: Daniel Hanslik)
77
Jan Gyamerah (Thay: Frank Ronstadt)
77
Xavier Amaechi (Thay: Philipp Hercher)
78
Abu-Bekir El-Zein (Thay: Livan Burcu)
78
Kenny Prince Redondo (Thay: Daisuke Yokota)
89
Jan Elvedi
90
Martijn Kaars
90+4'

Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Magdeburg

số liệu thống kê
Kaiserslautern
Kaiserslautern
Magdeburg
Magdeburg
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 15
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
19 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kaiserslautern vs Magdeburg

Tất cả (42)
90+4' THẺ ĐỎ! - Martijn Kaars nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Martijn Kaars nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Jan Elvedi.

Thẻ vàng cho Jan Elvedi.

89'

Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Kenny Prince Redondo.

78'

Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Abu-Bekir El-Zein.

78'

Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.

77'

Frank Ronstadt rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.

77'

Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.

69'

Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Connor Krempicki.

69' G O O O A A A A L - Ragnar Ache đã trúng đích!

G O O O A A A A L - Ragnar Ache đã trúng đích!

69' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

63'

Afeez Aremu rời sân và được thay thế bởi Aaron Opoku.

51' Thẻ vàng cho Boris Tomiak.

Thẻ vàng cho Boris Tomiak.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41'

Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.

11'

Phạt góc được trao cho Magdeburg.

40' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

37' Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

36' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

10'

Kaiserslautern cần phải thận trọng. Magdeburg có một quả ném biên tấn công.

Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Magdeburg

Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Boris Tomiak (2), Frank Ronstadt (27), Florian Kleinhansl (3), Aremu Afeez (23), Filip Kaloc (26), Daisuke Yokota (41), Ragnar Ache (9), Daniel Hanslik (19)

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Falko Michel (21), Silas Gnaka (25), Samuel Loric (2), Alexander Nollenberger (17), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)

Kaiserslautern
Kaiserslautern
3-4-1-2
1
Julian Krahl
33
Jan Elvedi
31
Luca Sirch
2
Boris Tomiak
27
Frank Ronstadt
3
Florian Kleinhansl
23
Aremu Afeez
26
Filip Kaloc
41
Daisuke Yokota
9
Ragnar Ache
19
Daniel Hanslik
29
Livan Burcu
9
Martijn Kaars
17
Alexander Nollenberger
2
Samuel Loric
25
Silas Gnaka
21
Falko Michel
27
Philipp Hercher
15
Daniel Heber
16
Marcus Mathisen
24
Jean Hugonet
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
Thay người
63’
Afeez Aremu
Aaron Opoku
41’
Alexander Nollenberger
Andi Hoti
77’
Frank Ronstadt
Jan Gyamerah
69’
Silas Gnaka
Connor Krempicki
77’
Daniel Hanslik
Jannik Mause
78’
Philipp Hercher
Xavier Amaechi
89’
Daisuke Yokota
Kenny Prince Redondo
78’
Livan Burcu
Abu Bekir Omer El-Zein
Cầu thủ dự bị
Leon Robinson
Tatsuya Ito
Jan Gyamerah
Xavier Amaechi
Richmond Tachie
Jason Ceka
Tobias Raschl
Robert Leipertz
Jannik Mause
Abu Bekir Omer El-Zein
Aaron Opoku
Connor Krempicki
Erik Wekesser
Tobias Muller
Kenny Prince Redondo
Andi Hoti
Avdo Spahic
Noah Kruth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
28/08 - 2022
04/03 - 2023
03/12 - 2023
05/05 - 2024
03/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kaiserslautern

Hạng 2 Đức
27/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X