![]() Benjamin Acquah 37 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Stanley Iheanacho) 63 | |
![]() Miguel Maria Mariano Fale (Thay: John Oluwatomiwa Kolawole) 63 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Camilo Duran) 63 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Andreas Hansen) 63 | |
![]() Tamble Monteiro 70 | |
![]() Momo Diaby (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 74 | |
![]() Juan Diego Alegria Arango (Thay: Tamble Monteiro) 74 | |
![]() Alemao (Thay: Benjamin Acquah) 85 | |
![]() Diogo Capitao (Thay: Beni Junior) 87 | |
![]() Yacouba Maiga (Thay: Alamara Viriato Djabi) 87 |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Mafra
số liệu thống kê

Portimonense

Mafra
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 27
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Mafra
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Keffel Resende Alvim (80), Kelechi (19), Heitor (21), Douglas Grolli (3), Geovane (8), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Tamble Monteiro (9), Benjamin Acquah (27), Camilo Duran (28), Paulo Vitor (11)
Mafra: Martin Fraisl (1), Beni Junior (5), Rodrigo (32), Raphael Rossi (29), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Chris Kouakou (3), Alamara Viriato Djabi (16), Andreas Hansen (9), Stanley Iheanacho (19), Etim (90), John Oluwatomiwa Kolawole (17)
Thay người | |||
63’ | Camilo Duran Ruan | 63’ | Andreas Hansen Lucas Gabriel |
74’ | Francisco Oliveira Alves Varela Momo Diaby | 63’ | John Oluwatomiwa Kolawole Miguel Maria Mariano Fale |
74’ | Tamble Monteiro Juan Diego Alegria Arango | 63’ | Stanley Iheanacho Bryan Giovanni Rochez Mejia |
85’ | Benjamin Acquah Alemao | 87’ | Alamara Viriato Djabi Yacouba Maiga |
87’ | Beni Junior Diogo Capitao |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Mark Nnamdi Ugboh | ||
Shyon Omrani | Pedro Pereira | ||
Antonio Jose | Lucas Gabriel | ||
Ruan | Miguel Maria Mariano Fale | ||
Kim Yong-hak | Yacouba Maiga | ||
Momo Diaby | Valter Monteiro | ||
Alemao | Diogo Capitao | ||
Juan Diego Alegria Arango | Goncalves | ||
Elijah Benedict | Bryan Giovanni Rochez Mejia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại