![]() Lucas Ventura 47 | |
![]() Yacouba Maiga 50 | |
![]() Paulo Vitor (Thay: Elijah Benedict) 58 | |
![]() Claudio Mendes (Thay: Francisco Oliveira Alves Varela) 58 | |
![]() Reymundo (Thay: Davis) 58 | |
![]() Chris Kouakou 61 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Ruan Pereira Duarte) 68 | |
![]() Geovane (Thay: Lucas Ventura) 68 | |
![]() Andrey (Thay: Chris Kouakou) 71 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Stanley Iheanacho) 81 | |
![]() (Pen) Paulo Vitor 89 | |
![]() Jose Marques (Thay: Andreas Hansen) 89 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Portimonense
số liệu thống kê

Mafra

Portimonense
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 7
11 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Portimonense
Mafra: Martin Fraisl (1), Rodrigo (32), Yacouba Maiga (20), Bryan Passi (4), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Pontus Texel (2), Andreas Hansen (9), Chris Kouakou (3), Etim (90), Miguel Maria Mariano Fale (10), Stanley Iheanacho (19)
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Kelechi (19), Davis (17), Antonio Jose (24), Guga (27), Filipe Relvas (4), Feliciano Joao Mendes (3), Francisco Oliveira Alves Varela (50), Nonoca (25), Ruan (29), Elijah Benedict (99)
Thay người | |||
71’ | Chris Kouakou Andrey | 58’ | Elijah Benedict Paulo Vitor |
81’ | Stanley Iheanacho Rodrigo Henriques Elias de Matos | 58’ | Davis Reymundo |
89’ | Andreas Hansen Precatado | 58’ | Francisco Oliveira Alves Varela Claudio Mendes |
68’ | Lucas Ventura Geovane | ||
68’ | Ruan Pereira Duarte Rui Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Geovane | ||
Beni Junior | Rui Gomes | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Paulo Vitor | ||
Francisco Lemos | Kosuke Nakamura | ||
Jonathan Lind | Shyon Omrani | ||
Precatado | Reymundo | ||
Pedro Pereira | Claudio Mendes | ||
Andrey | |||
Goncalo Barros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại