Đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
![]() (Pen) Bruno Mota 18 | |
![]() Hyun-Woo Chae 23 | |
![]() Ho-Jae Lee 27 | |
![]() Kwang-Hoon Shin 37 | |
![]() Eduardo (Thay: Gyu-Hyeon Choe) 46 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Yun-Sang Hong) 47 | |
![]() Sang-Hyeok Cho (Thay: Hyeon-Je Kang) 48 | |
![]() Jeong-Hyun Kim 55 | |
![]() Sang-Hyeok Cho (Kiến tạo: Min-Jun Kang) 60 | |
![]() Chang-Yong Lee (Thay: Ji-Hun Kang) 66 | |
![]() Yong-Jik Ri (Thay: Hyun-Woo Chae) 67 | |
![]() Young-Chan Kim 68 | |
![]() (Pen) Ho-Jae Lee 74 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Juninho Rocha) 80 | |
![]() Chan-Hee Han (Thay: Kwang-Hoon Shin) 83 | |
![]() Ji-Hun Kim (Thay: Young-Chan Kim) 84 | |
![]() Thomas Kotte 87 | |
![]() Sung-Dong Baek (Thay: Ho-Jae Lee) 87 | |
![]() Jorge Teixeira 90+1' | |
![]() Jong-Hyeon Park 90+7' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs FC Anyang


Diễn biến Pohang Steelers vs FC Anyang
Liệu FC Anyang có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pohang Steelers không?
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của FC Anyang.

Park Jong-hyeon (FC Anyang) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân của FC Anyang.
Park Byeong-jin trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Kim In-sung có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Pohang Steelers.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
FC Anyang được hưởng quả ném biên tại sân Pohang Steel Yard.
Phát bóng lên cho FC Anyang tại sân Pohang Steel Yard.
Han Chan-hee của Pohang Steelers có cú sút nhưng không trúng đích.
Pohang Steelers thực hiện quả ném biên ở phần sân của FC Anyang.
FC Anyang tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị bắt việt vị.
Park Byeong-jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho FC Anyang ở phần sân nhà.

Jorge Teixeira (Pohang Steelers) nhận thẻ vàng từ Park Byeong-jin.
Đá phạt cho FC Anyang.
FC Anyang được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
FC Anyang được hưởng quả ném biên ở phần sân của Pohang Steelers.

Thomas Oude Kotte (FC Anyang) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Paik Sung-Dong thay thế Lee Ho-Jae cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs FC Anyang
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hwang In-jae (21), Min-jun Kang (13), Jeon Min-kwang (4), Hyeon-seo Han (24), Tae-Seok Lee (26), Shin Kwang-hoon (17), Oberdan (8), Kang Hyeon-je (18), Yun-Sang Hong (37), Juninho Rocha (97), Lee Ho-Jae (19)
FC Anyang (4-4-2): Byeong-keun Hwang (41), Tae-heui Lee (32), Young-chan Kim (5), Jong-Hyeon Park (6), Thomas Oude Kotte (55), Hyun-Woo Chae (71), Gyu-hyeon Choe (16), Jung-hyun Kim (8), Ji-hun Kang (17), Matheus Oliveira Santos (7), Bruno Mota (9)


Thay người | |||
47’ | Yun-Sang Hong Jorge Teixeira | 46’ | Gyu-Hyeon Choe Eduardo |
48’ | Hyeon-Je Kang Sang-hyeok Cho | 66’ | Ji-Hun Kang Chang-yong Lee |
80’ | Juninho Rocha Kim In-sung | 67’ | Hyun-Woo Chae Yong-jik Ri |
83’ | Kwang-Hoon Shin Chan-Hee Han | 84’ | Young-Chan Kim Ji-hun Kim |
87’ | Ho-Jae Lee Sung-Dong Baek |
Cầu thủ dự bị | |||
Yun Pyeong-guk | Sung-Dong Kim | ||
Sung-Wook Jo | Ji-hun Kim | ||
Eo Jeong-won | Chang-yong Lee | ||
Chan-Hee Han | Min-Soo Lee | ||
Chang-Woo Lee | Eduardo | ||
Jorge Teixeira | Yong-jik Ri | ||
Sung-Dong Baek | Yago Cesar | ||
Kim In-sung | Sung-Bum Choi | ||
Sang-hyeok Cho | Un Kim |
Nhận định Pohang Steelers vs FC Anyang
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây FC Anyang
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | T B H T T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | H T B T B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | H T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 0 | 15 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | T H T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | T H H B B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | B B T T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | T B H T B |
11 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -6 | 7 | B B B B B |
12 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại