Ném biên cho Pohang Steelers ở phần sân của Suwon.
![]() Ji-Sol Lee 19 | |
![]() Pablo Sabbag (Kiến tạo: Andrigo) 38 | |
![]() Yun-Sang Hong 41 | |
![]() Kim In-sung (Thay: Eo Jeong-won) 46 | |
![]() Willyan (Thay: Jung Seung-bae) 46 | |
![]() Lee Dong-hee (Thay: Shin Kwang-hoon) 46 | |
![]() Willyan (Thay: Seung-Bae Jung) 46 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Jeong-Won Eo) 46 | |
![]() Dong-Hee Lee (Thay: Kwang-Hoon Shin) 46 | |
![]() Min-Kwang Jeon 51 | |
![]() Hyun-Beom Ahn (Thay: Andrigo) 59 | |
![]() Dong-Jin Kim 63 | |
![]() Willyan 65 | |
![]() Gyu-Baek Choi (Thay: Ji-Sol Lee) 70 | |
![]() Sang-Hyeok Cho (Thay: Yun-Sang Hong) 73 | |
![]() Willyan (Kiến tạo: Hyun-Beom Ahn) 78 | |
![]() Chang-Woo Lee (Thay: Sung-Yueng Ki) 80 | |
![]() Dong-Won Ji (Thay: Jae-Won Lee) 81 | |
![]() Luan Dias (Thay: Pablo Sabbag) 81 | |
![]() Hyun-Beom Ahn 83 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Suwon FC


Diễn biến Pohang Steelers vs Suwon FC
Suwon được hưởng quả phát bóng lên.
Sang-hyeok Cho của Pohang Steelers có cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Đá phạt cho Pohang Steelers.
Liệu Pohang Steelers có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Suwon không?
Quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Yong-woo Kim trao cho Suwon một quả phát bóng lên.
Sang-hyeok Cho (Pohang Steelers) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Pohang Steelers đã được hưởng một quả phạt góc bởi Yong-woo Kim.
Quả phát bóng lên cho Pohang Steelers tại Pohang Steel Yard.
Yong-woo Kim ra hiệu cho Suwon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pohang Steelers được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Suwon nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Yong-woo Kim thổi còi báo việt vị.
Yong-woo Kim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà của họ.
Yong-woo Kim ra hiệu cho một quả ném biên cho Pohang Steelers, gần khu vực của Suwon.
Ở Pohang, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Suwon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

V À O O O! Ahn Hyun-beom nâng tỷ số lên 1-5 cho Suwon.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Lee Jae-won bằng Luan Dias.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Suwon FC
Pohang Steelers (4-4-2): Sung-Min Hong (80), Shin Kwang-hoon (17), Seung-wook Park (14), Jeon Min-kwang (4), Tae-Seok Lee (26), Eo Jeong-won (2), Ki Sung-Yueng (40), Dong-Jin Kim (88), Yun-Sang Hong (37), Jorge Teixeira (9), Lee Ho-Jae (19)
Suwon FC (4-5-1): Joon-Soo Ahn (23), Tae-han Kim (4), Hyeon-Yong Lee (5), Ji-Sol Lee (20), Jae-min Seo (21), Kyeong-Min Kim (79), Chan-Hee Han (18), Andrigo (15), Lee Jae-won (7), Seung-Bae Jung (19), Pablo Sabbag (9)


Thay người | |||
46’ | Kwang-Hoon Shin Lee Dong-hee | 46’ | Seung-Bae Jung Willyan |
46’ | Jeong-Won Eo Kim In-sung | 59’ | Andrigo Ahn Hyun-beom |
73’ | Yun-Sang Hong Sang-hyeok Cho | 70’ | Ji-Sol Lee Gyu-Baek Choi |
80’ | Sung-Yueng Ki Chang-Woo Lee | 81’ | Pablo Sabbag Luan Dias |
81’ | Jae-Won Lee Dong-Won Ji |
Cầu thủ dự bị | |||
Hwang In-jae | Jae-Yun Hwang | ||
Lee Dong-hee | Lee Yong | ||
Jonathan Aspropotamitis | Gyu-Baek Choi | ||
Min-jun Kang | Si-Young Lee | ||
Chang-Woo Lee | Ahn Hyun-beom | ||
Seo-Woong Hwang | Yun-Ho Jang | ||
Kim In-sung | Luan Dias | ||
Jae-Joon An | Dong-Won Ji | ||
Sang-hyeok Cho | Willyan |
Nhận định Pohang Steelers vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 6 | 2 | 24 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | T B T H T |
3 | ![]() | 24 | 10 | 9 | 5 | 4 | 39 | H H H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 4 | 36 | H T T B T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | T B B B T |
6 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -3 | 32 | H T B H B |
7 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 2 | 31 | B H B B H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T T H B H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -5 | 29 | B H T T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 3 | 13 | -3 | 27 | B B B T B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -2 | 25 | B B T T T |
12 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -21 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại