FC Anyang tiến lên và Bruno Rodrigues Mota tung cú sút. Tuy nhiên, không có bàn thắng.
![]() Jeong-Hyun Kim 34 | |
![]() Pedrinho (Thay: Byung-wook Choi) 46 | |
![]() Yago (Thay: Jeong-hun Park) 46 | |
![]() Oh Jae-hyeok (Thay: Byung-wook Choi) 46 | |
![]() Jae-Hyeok Oh (Thay: Byung-Wook Choi) 46 | |
![]() Yago Cesar (Thay: Jeong-Hun Park) 46 | |
![]() Thomas Kotte (Thay: Eduardo) 65 | |
![]() Ji-Hun Kang (Thay: Hyun-Woo Chae) 65 | |
![]() Bo-Kyung Kim (Thay: Min-Hyeok Lim) 65 | |
![]() Pedrinho (Thay: Ryun-Sung Kim) 67 | |
![]() Jae-Hyeok Oh (Kiến tạo: Pedrinho) 69 | |
![]() Min-Kyu Jang (Thay: Chang-Min Lee) 76 | |
![]() Yuri Jonathan (Kiến tạo: Pedrinho) 79 | |
![]() Tae-Hee Nam 81 | |
![]() Woon Kim (Thay: Jeong-Hyun Kim) 81 | |
![]() Jun-Ha Kim (Thay: Tae-Hee Nam) 85 | |
![]() Woon Jeong (Thay: Chang-Woo Rim) 85 | |
![]() Woon Kim 90+1' | |
![]() Jun-Ha Kim 90+3' |
Thống kê trận đấu Jeju United vs FC Anyang


Diễn biến Jeju United vs FC Anyang
FC Anyang tiến lên và Bruno Rodrigues Mota tung cú sút. Tuy nhiên, không có bàn thắng.
FC Anyang được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Jeju SK.

Yuri (Jeju SK) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bruno Rodrigues Mota (FC Anyang) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú đánh bị cản phá.

Kim Jun ha (Jeju SK) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng an toàn khi FC Anyang được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân của FC Anyang.

Un Kim (FC Anyang) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Jeju SK được hưởng quả ném biên cao trên sân ở Seogwipo.
Liệu Jeju SK có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của FC Anyang không?
Liệu Jeju SK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của FC Anyang không?
Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Jeju SK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của FC Anyang không?
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Seogwipo.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Kim Jun ha vào sân thay cho Nam Tae Hee của đội chủ nhà.
Jeong Woon vào sân thay cho Rim Chang-woo của Jeju SK.
Ném biên cho Jeju SK ở phần sân nhà.
Ném biên cho Jeju SK.
Jeju SK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Jeju United vs FC Anyang
Jeju United (4-3-3): Kim Dong-jun (1), Chang-Woo Rim (23), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Chang-Min Lee (8), Nam Tae Hee (10), Italo (5), Byung-wook Choi (24), Yuri (9), In-Soo Yu (17)
FC Anyang (4-4-2): Da-sol Kim (31), Tae-heui Lee (32), Chang-yong Lee (4), Young-chan Kim (5), Dong-jin Kim (22), Hyun-Woo Chae (71), Jung-hyun Kim (8), Eduardo (21), Min-Hyeok Lim (26), Jeong-hun Park (15), Bruno Mota (9)


Thay người | |||
46’ | Byung-Wook Choi Jae-Hyeok Oh | 46’ | Jeong-Hun Park Yago Cesar |
67’ | Ryun-Sung Kim Pedrinho | 65’ | Hyun-Woo Chae Ji-hun Kang |
76’ | Chang-Min Lee Jang Min-gyu | 65’ | Min-Hyeok Lim Bo-Kyung Kim |
85’ | Chang-Woo Rim Jeong Woon | 65’ | Eduardo Thomas Oude Kotte |
85’ | Tae-Hee Nam Jun-Ha Kim | 81’ | Jeong-Hyun Kim Un Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Chan Gi An | Byeong-keun Hwang | ||
Ahn Tae-hyun | Ka-ram Han | ||
Evandro | Yago Cesar | ||
Jang Min-gyu | Ji-hun Kang | ||
Jeong Woon | Bo-Kyung Kim | ||
Jun-Ha Kim | Un Kim | ||
Jung-Min Kim | Seong-Woo Moon | ||
Jae-Hyeok Oh | Thomas Oude Kotte | ||
Pedrinho | Kyung-won Kwon |
Nhận định Jeju United vs FC Anyang
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Jeju United
Thành tích gần đây FC Anyang
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 6 | 2 | 24 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | T B T H T |
3 | ![]() | 24 | 10 | 9 | 5 | 4 | 39 | H H H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 4 | 36 | H T T B T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | T B B B T |
6 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -3 | 32 | H T B H B |
7 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 2 | 31 | B H B B H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T T H B H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -5 | 29 | B H T T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 3 | 13 | -3 | 27 | B B B T B |
11 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -2 | 25 | B B T T T |
12 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -21 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại