Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs GKS Katowice hôm nay 13-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 3, 13/8

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

2 : 2

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 1-1
T3, 00:00 13/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Adam Zrelak (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk)
19
Michael Ameyaw (Kiến tạo: Damian Kadzior)
31
Jakub Czerwinski
41
Michal Chrapek
49
Maciej Rosolek (Thay: Fabian Piasecki)
63
Jakub Antczak (Thay: Mateusz Kowalczyk)
67
Adrian Blad (Thay: Borja Galan)
67
Adam Zrelak (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
68
Tomas Huk (Thay: Jakub Czerwinski)
73
Tihomir Kostadinov (Thay: Damian Kadzior)
73
Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek)
77
Miguel Munoz (Thay: Igor Drapinski)
77
Adam Zrelak
81
Sebastian Milewski (Thay: Bartosz Nowak)
83
Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski)
90
Jakub Arak (Thay: Adam Zrelak)
90

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
GKS Katowice
GKS Katowice
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 18
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs GKS Katowice

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.

90+1'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

83'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

81' Thẻ vàng cho Adam Zrelak.

Thẻ vàng cho Adam Zrelak.

77'

Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Miguel Munoz.

77'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.

73'

Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

73'

Jakub Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.

68'

Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Adam Zrelak ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Zrelak ghi bàn!

67'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.

67'

Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Jakub Antczak.

63'

Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.

49' V À A A O O O - Michal Chrapek ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Chrapek ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.

Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.

31'

Damian Kadzior đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Michael Ameyaw ghi bàn!

V À A A O O O - Michael Ameyaw ghi bàn!

19'

Mateusz Kowalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs GKS Katowice

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Fabian Piasecki (9)

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Komor (14), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99), Borja Galan Gonzalez (8)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
29
Igor Drapinski
10
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
92
Damian Kadzior
6
Michal Chrapek
19
Michael Ameyaw
9
Fabian Piasecki
8
Borja Galan Gonzalez
99
Adam Zrelak
27
Bartosz Nowak
16
Grzegorz Rogala
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
23
Marcin Wasielewski
14
Aleksander Komor
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
Thay người
63’
Fabian Piasecki
Maciej Rosolek
67’
Borja Galan
Adrian Blad
73’
Jakub Czerwinski
Tomas Huk
67’
Mateusz Kowalczyk
Jakub Antczak
73’
Damian Kadzior
Tihomir Kostadinov
83’
Bartosz Nowak
Sebastian Milewski
77’
Igor Drapinski
Miguel Munoz Fernandez
90’
Marcin Wasielewski
Mateusz Marzec
77’
Michal Chrapek
Milosz Szczepanski
90’
Adam Zrelak
Jakub Arak
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Rafal Straczek
Miguel Munoz Fernandez
Lukas Klemenz
Tomas Huk
Mateusz Mak
Filip Karbowy
Adrian Blad
Tomasz Mokwa
Mateusz Marzec
Milosz Szczepanski
Jakub Arak
Maciej Rosolek
Sebastian Milewski
Szczepan Mucha
Shun Shibata
Tihomir Kostadinov
Jakub Antczak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
14/10 - 2023
VĐQG Ba Lan
13/08 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
25/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin31165101653T B T T B
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia32121010346H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
8Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
9Motor LublinMotor Lublin3112712-1043T H B T B
10GKS KatowiceGKS Katowice3212713043B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042H T H B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3110714-1037T B B H B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X