Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adam Zrelak (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk) 19 | |
![]() Michael Ameyaw (Kiến tạo: Damian Kadzior) 31 | |
![]() Jakub Czerwinski 41 | |
![]() Michal Chrapek 49 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Fabian Piasecki) 63 | |
![]() Jakub Antczak (Thay: Mateusz Kowalczyk) 67 | |
![]() Adrian Blad (Thay: Borja Galan) 67 | |
![]() Adam Zrelak (Kiến tạo: Bartosz Nowak) 68 | |
![]() Tomas Huk (Thay: Jakub Czerwinski) 73 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Damian Kadzior) 73 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek) 77 | |
![]() Miguel Munoz (Thay: Igor Drapinski) 77 | |
![]() Adam Zrelak 81 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Bartosz Nowak) 83 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski) 90 | |
![]() Jakub Arak (Thay: Adam Zrelak) 90 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs GKS Katowice


Diễn biến Piast Gliwice vs GKS Katowice
Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Jakub Arak.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

Thẻ vàng cho Adam Zrelak.
Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Miguel Munoz.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Jakub Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.
Bartosz Nowak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Zrelak ghi bàn!
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Adrian Blad.
Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Jakub Antczak.
Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.

V À A A O O O - Michal Chrapek ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.
Damian Kadzior đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Ameyaw ghi bàn!
Mateusz Kowalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs GKS Katowice
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Fabian Piasecki (9)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Aleksander Komor (14), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Grzegorz Rogala (16), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99), Borja Galan Gonzalez (8)


Thay người | |||
63’ | Fabian Piasecki Maciej Rosolek | 67’ | Borja Galan Adrian Blad |
73’ | Jakub Czerwinski Tomas Huk | 67’ | Mateusz Kowalczyk Jakub Antczak |
73’ | Damian Kadzior Tihomir Kostadinov | 83’ | Bartosz Nowak Sebastian Milewski |
77’ | Igor Drapinski Miguel Munoz Fernandez | 90’ | Marcin Wasielewski Mateusz Marzec |
77’ | Michal Chrapek Milosz Szczepanski | 90’ | Adam Zrelak Jakub Arak |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Rafal Straczek | ||
Miguel Munoz Fernandez | Lukas Klemenz | ||
Tomas Huk | Mateusz Mak | ||
Filip Karbowy | Adrian Blad | ||
Tomasz Mokwa | Mateusz Marzec | ||
Milosz Szczepanski | Jakub Arak | ||
Maciej Rosolek | Sebastian Milewski | ||
Szczepan Mucha | Shun Shibata | ||
Tihomir Kostadinov | Jakub Antczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 27 | 65 | T B T T B |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 14 | 59 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 16 | 53 | T B T T B |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 3 | 46 | H B B T B |
7 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 6 | 46 | B H H H T |
8 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -8 | 43 | T H T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -10 | 43 | T H B T B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 0 | 43 | B T T B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | 0 | 42 | H T H B H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -3 | 40 | B H H H T |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -10 | 37 | T B B H B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -14 | 36 | T B T T T |
15 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T H B T |
16 | ![]() | 32 | 6 | 10 | 16 | -15 | 28 | T B B T B |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại