Thứ Hai, 16/06/2025
Tai Baribo (Kiến tạo: Kai Wagner)
6
Tai Baribo (Kiến tạo: Daniel Gazdag)
30
Tai Baribo (Kiến tạo: Daniel Gazdag)
52
Evander Ferreira
58
Bret Halsey (Thay: DeAndre Yedlin)
58
Pavel Bucha (Thay: Brian Anunga)
58
Corey Baird (Thay: Yuya Kubo)
58
Bruno Damiani (Thay: Mikael Uhre)
69
Alvas Elvis Powell (Thay: Gilberto Flores)
70
Obinna Nwobodo
76
Cavan Sullivan (Thay: Tai Baribo)
82
Indiana Vassilev (Thay: Daniel Gazdag)
82
Kenji Mboma Dem (Thay: Lukas Engel)
85
Jesus Bueno (Thay: Jovan Lukic)
89
Bruno Damiani (Kiến tạo: Quinn Sullivan)
90+3'

Thống kê trận đấu Philadelphia Union vs FC Cincinnati

số liệu thống kê
Philadelphia Union
Philadelphia Union
FC Cincinnati
FC Cincinnati
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Philadelphia Union vs FC Cincinnati

Tất cả (110)
90+3'

Quinn Sullivan đã có một pha kiến tạo tuyệt vời để tạo nên bàn thắng.

90+3' Bruno Damiani đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 4-1.

Bruno Damiani đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 4-1.

90+2'

Ném biên cho Cincinnati tại Subaru Park.

90+1'

Cincinnati được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Cincinnati được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Bradley Carnell thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Subaru Park với Jesus Bueno thay thế Jovan Lukic.

88'

Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Chester.

85'

Cincinnati thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Kenji Mboma Dem thay thế Lukas Engel.

84'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

83'

Philadelphia được hưởng một quả phạt góc.

82'

Philadelphia được hưởng một quả phạt góc.

82'

Cavan Sullivan thay thế Thai Baribo cho đội chủ nhà.

82'

Indiana Vassilev vào sân thay cho Daniel Gazdag của Philadelphia.

79'

Bóng đi ra ngoài sân và Philadelphia được hưởng một quả phát bóng lên.

77'

Cincinnati có một quả phát bóng lên.

77'

Daniel Gazdag của Philadelphia bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.

76' Obinna Nwobodo (Cincinnati) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Obinna Nwobodo (Cincinnati) nhận thẻ vàng đầu tiên.

75'

Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Philadelphia.

74'

Philadelphia được hưởng một quả phạt góc do Allen Chapman trao tặng.

71'

Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Philadelphia Union vs FC Cincinnati

Philadelphia Union (4-4-2): Andre Blake (18), Francis Westfield (39), Olwethu Makhanya (29), Jakob Glesnes (5), Kai Wagner (27), Quinn Sullivan (33), Danley Jean Jacques (21), Jovan Lukic (4), Dániel Gazdag (10), Tai Baribo (9), Mikael Uhre (7)

FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Teenage Hadebe (16), Miles Robinson (12), Gilberto Flores (3), Lukas Engel (29), Obinna Nwobodo (5), Brian Anunga (27), Evander (10), Kevin Denkey (9), Yuya Kubo (7)

Philadelphia Union
Philadelphia Union
4-4-2
18
Andre Blake
39
Francis Westfield
29
Olwethu Makhanya
5
Jakob Glesnes
27
Kai Wagner
33
Quinn Sullivan
21
Danley Jean Jacques
4
Jovan Lukic
10
Dániel Gazdag
9
Tai Baribo
7
Mikael Uhre
7
Yuya Kubo
9
Kevin Denkey
10
Evander
27
Brian Anunga
5
Obinna Nwobodo
29
Lukas Engel
3
Gilberto Flores
12
Miles Robinson
16
Teenage Hadebe
91
DeAndre Yedlin
18
Roman Celentano
FC Cincinnati
FC Cincinnati
5-3-2
Thay người
69’
Mikael Uhre
Bruno Damiani
58’
Yuya Kubo
Corey Baird
82’
Daniel Gazdag
Indiana Vassilev
58’
DeAndre Yedlin
Bret Halsey
82’
Tai Baribo
Cavan Sullivan
58’
Brian Anunga
Pavel Bucha
89’
Jovan Lukic
Jesus Bueno
70’
Gilberto Flores
Alvas Powell
85’
Lukas Engel
Kenji Mboma Dem
Cầu thủ dự bị
Andrew Rick
Evan Louro
Indiana Vassilev
Alvas Powell
Olivier Mbaizo
Corey Baird
Alejandro Bedoya
Bret Halsey
Jesus Bueno
Pavel Bucha
Chris Donovan
Peter Mangione
Ian Glavinovich
Kenji Mboma Dem
Cavan Sullivan
Stefan Chirila
Bruno Damiani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
10/10 - 2021
01/11 - 2021
19/06 - 2022
07/08 - 2022
09/04 - 2023
17/09 - 2023
26/11 - 2023
20/06 - 2024
Concacaf League Cup
14/08 - 2024
MLS Nhà Nghề Mỹ
20/10 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Philadelphia Union

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Cincinnati

MLS Nhà Nghề Mỹ
01/06 - 2025
29/05 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
3San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
4FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
5Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
6Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
7Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
8Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
9Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
12New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
13Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
14Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
15Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
16CharlotteCharlotte18819025B T B T B
17Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
19New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
20Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
21FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
22Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
23Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
24DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
25Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
27St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
28Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
29CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
3Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
4Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
5Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
8New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
9CharlotteCharlotte18819025B T B T B
10Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
11New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
12DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
14Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
15CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
2San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
3Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
4Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
7Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
9Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
10FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
11Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
12Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
14St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
15LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X