![]() Marcelino Carreazo 21 | |
![]() Nonato 25 | |
![]() Brayan Moreno 32 | |
![]() Thibaut Vion 41 | |
![]() Aslak Fonn Witry 43 | |
![]() Claude Goncalves 45+5' | |
![]() Enes Mahmutovic 51 | |
![]() Kiril Despodov 64 | |
![]() Jakub Piotrowski 65 | |
![]() Caio (Thay: Spas Delev) 66 | |
![]() Mauricio Garcez (Thay: Brayan Moreno) 67 | |
![]() Thiago Rodrigues (Kiến tạo: Kiril Despodov) 68 | |
![]() Mauricio Garcez (Thay: Brayan Moreno) 69 | |
![]() Thiago Rodrigues 69 | |
![]() Ivan Turitsov 69 | |
![]() Pedrinho (Thay: Nonato) 71 | |
![]() Pedrinho (Thay: Nonato) 75 | |
![]() Olivier Verdon 80 | |
![]() Olivier Verdon 84 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Enes Mahmutovic) 84 | |
![]() Jonathan Lindseth 86 | |
![]() Igor Plastun (Thay: Jakub Piotrowski) 86 | |
![]() Show (Thay: Kiril Despodov) 87 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Enes Mahmutovic) 88 | |
![]() Jonathan Lindseth 90 | |
![]() Igor Plastun (Thay: Jakub Piotrowski) 90 | |
![]() Show (Thay: Kiril Despodov) 90 | |
![]() Menno Koch (Thay: Tobias Heintz) 90 | |
![]() Caio 90+4' | |
![]() Caio 90+8' |
Thống kê trận đấu PFC CSKA-Sofia vs Ludogorets
số liệu thống kê

PFC CSKA-Sofia

Ludogorets
55 Kiểm soát bóng 45
19 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 22
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 5
12 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát PFC CSKA-Sofia vs Ludogorets
PFC CSKA-Sofia (3-5-2): Gustavo Busatto (1), Enes Mahmutovic (22), Jurgen Mattheij (2), Amos Youga (21), Ivan Turitsov (19), Tobias Heintz (14), Marcelino Jr Carreazo Betin (26), Jonathan Lindseth (7), Thibaut Vion (15), Brayan Moreno (28), Duckens Nazon (9)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Franco Russo (22), Pipa (2), Jakub Piotrowski (6), Claude Goncalves (8), Kiril Despodov (11), Nonato (20), Spas Delev (90), Igor Thiago Nascimento Rodrigues (9)

PFC CSKA-Sofia
3-5-2
1
Gustavo Busatto
22
Enes Mahmutovic
2
Jurgen Mattheij
21
Amos Youga
19
Ivan Turitsov
14
Tobias Heintz
26
Marcelino Jr Carreazo Betin
7
Jonathan Lindseth
15
Thibaut Vion
28
Brayan Moreno
9
Duckens Nazon
9
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
90
Spas Delev
20
Nonato
11
Kiril Despodov
8
Claude Goncalves
6
Jakub Piotrowski
2
Pipa
22
Franco Russo
24
Olivier Verdon
16
Aslak Witry
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Brayan Moreno Mauricio Garcez de Jesus | 66’ | Spas Delev Caio |
84’ | Enes Mahmutovic Zhirayr Shaghoyan | 71’ | Nonato Pedro Naressi |
90’ | Tobias Heintz Menno Koch | 86’ | Jakub Piotrowski Igor Plastun |
87’ | Kiril Despodov Show |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Evtimov | Simon Sluga | ||
Menno Koch | Georgi Ilkov Terziev | ||
Hristiyan Ivaylov Petrov | Rai Nascimento | ||
Lazar Tufegdzic | Matias Tissera | ||
Zhirayr Shaghoyan | Show | ||
Mauricio Garcez de Jesus | Pedro Naressi | ||
Stanislav Shopov | Igor Plastun | ||
Bismark Charles | Caio | ||
Geferson | Bernard Tekpetey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại